Kết quả Antalyaspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 29/09
Kết quả Antalyaspor vs Fenerbahce Nhận định, soi kèo Antalyaspor vs Fenerbahce, 23h ngày 29/9 Đối đầu Antalyaspor vs Fenerbahce Phong độ Antalyaspor gần đây Phong độ Fenerbahce gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.98O 2.75
0.83U 2.75
1.051
5.75X
4.402
1.40Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 7
-
Antalyaspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
- 32'0-0Alexander Djiku
- 45'Thalisson Kelven da Silva0-0
- 46'0-0Filip Kostic
Alexander Djiku - 46'0-0Frederico Rodrigues Santos
Ismail Yuksek - 50'Soner Dikmen
Erdal Rakip0-0 - 63'0-1
Dusan Tadic (Assist:Frederico Rodrigues Santos)
- 69'0-1Rodrigo Becao
Allan Saint-Maximin - 74'Sander van der Streek
Andros Townsend0-1 - 74'Adolfo Julian Gaich
Jakub Kaluzinski0-1 - 75'Amar Gerxhaliu
Veysel Sari0-1 - 79'0-1Youssef En-Nesyri
Edin Dzeko - 81'0-2Thalisson Kelven da Silva(OW)
- 82'Ramzi Safuri
Oleksandr Petrusenko0-2 - 85'0-2Mert Yandas
Sebastian Szymanski
-
Antalyaspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
- Antalyaspor4-3-313Kenan Piric11Guray Vural2Thalisson Kelven da Silva89Veysel Sari27Mert Yilmaz18Jakub Kaluzinski6Erdal Rakip16Oleksandr Petrusenko12Moussa Djenepo81Braian Samudio25Andros Townsend9Edin Dzeko10Dusan Tadic53Sebastian Szymanski97Allan Saint-Maximin5Ismail Yuksek34Sofyan Amrabat16Mert Muldur4Caglar Soyuncu6Alexander Djiku24Jayden Oosterwolde40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
- 9Adolfo Julian Gaich8Ramzi Safuri22Sander van der Streek5Soner Dikmen4Amar Gerxhaliu17Erdogan Yesilyurt77Abdurrahim Dursun21Abdullah Yigiter20Emre Uzun91Burak IngencFrederico Rodrigues Santos 13Rodrigo Becao 50Youssef En-Nesyri 19Filip Kostic 18Mert Yandas 8Irfan Can Kahveci 17Cenk Tosun 23Cengiz Under 20Oguz Aydin 70Osman Ertugrul Cetin 54
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nuri SahinIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
- AntalyasporFenerbahce
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 21Sút Phạt13
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 414Số đường chuyền407
-
- 82%Chuyền chính xác83%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị5
-
- 37Đánh đầu19
-
- 16Đánh đầu thành công12
-
- 4Cứu thua1
-
- 9Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn2
-
- 13Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công15
-
- 11Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 32Long pass26
-
- 88Pha tấn công78
-
- 32Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Eyupspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | B T H B T T |
5 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
9 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
10 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
11 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
12 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 73 | -47 | -2 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation