Kết quả Alanyaspor vs Goztepe, 01h00 ngày 24/08

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 3

  • Alanyaspor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    David Tijanic
  • 17'
    0-0
    Isaac Solet
  • 20'
    0-0
     Dogan Erdogan
     David Tijanic
  • 24'
    0-0
    Koray Gunter
  • 38'
    Efecan Karaca
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Heliton Jorge Tito dos Santos
  • 48'
    Ozdemir (Assist:Gaius Makouta) goal 
    1-1
  • 57'
    Serdar Dursun  
    Marcos Paulo Mesquita Lopes  
    1-1
  • 59'
    1-1
     Malcom Bokele Mputu
     Novatus Miroshi
  • 59'
    1-1
     Juan
     Kubilay Kanatsizkus
  • 62'
    1-1
    Malcom Bokele Mputu
  • 79'
    1-1
     Taha Altikardes
     Koray Gunter
  • 79'
    1-1
     Kuryu Matsuki
     Isaac Solet
  • 81'
    Nuno Lima  
    Furkan Bayir  
    1-1
  • 87'
    Nicolas Janvier  
    Efecan Karaca  
    1-1
  • Alanyaspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Alanyaspor4-2-3-1
    1
    Ertugrul Taskiran
    29
    Jure Balkovec
    5
    Fidan Aliti
    4
    Furkan Bayir
    94
    Florent Hadergjonaj
    42
    Gaius Makouta
    25
    Richard Candido Coelho
    88
    Ozdemir
    7
    Efecan Karaca
    11
    Marcos Paulo Mesquita Lopes
    9
    Sergio Duvan Cordova Lezama
    9
    Kubilay Kanatsizkus
    79
    Romulo da Silva Machado
    43
    David Tijanic
    16
    Anthony Dennis
    94
    Isaac Solet
    24
    Lasse Nielsen
    22
    Koray Gunter
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    20
    Novatus Miroshi
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Nicolas Janvier
    3Nuno Lima
    10Serdar Dursun
    70Juan Christian
    20Fatih Aksoy
    33Ismail Zehir
    21Buluthan Bulut
    99Yusuf Karagoz
    23Mert Bayram
    22Bera Ceken
    Malcom Bokele Mputu 26
    Kuryu Matsuki 7
    Taha Altikardes 4
    Dogan Erdogan 21
    Juan 11
    Ogun Bayrak 77
    Ekrem Kilicarslan 17
    Ahmed Ildiz 8
    Nazim Sangare 30
    Ismail Koybasi 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omer Erdogan
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Alanyaspor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Alanyaspor
    Goztepe
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 27
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 508
    Số đường chuyền
    236
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 44
    Long pass
    18
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
16 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation