Kết quả Hermannstadt vs UTA Arad, 21h00 ngày 26/04

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • Hermannstadt vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Alexandru Constantin Benga
  • 33'
    Cristian Daniel Negut (Assist:Tiago Lisboa Silva Goncalves) goal 
    1-0
  • 43'
    Sergiu Florin Bus (Assist:Tiago Lisboa Silva Goncalves) goal 
    2-0
  • 46'
    Ianis Stoica  
    Cristian Daniel Negut  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Nsungusi Effiong
     Denis Hrezdac
  • 46'
    2-0
     Cornel Emilian Rapa
     Damien Dussaut
  • 60'
    2-0
    Benjamin Van Durmen
  • 69'
    2-0
     Marinos Tzionis
     Paul Jose Mpoku
  • 69'
    2-0
     Florent Poulolo
     Valentin Ionut Costache
  • 70'
    Ionut Ciprian Biceanu  
    Robert Popescu  
    2-0
  • 70'
    Aurelian Chitu  
    Sergiu Florin Bus  
    2-0
  • 80'
    Silviu Balaure  
    Alessandro Murgia  
    2-0
  • 80'
    2-0
     Alexandru Matei
     Benjamin Van Durmen
  • 89'
    2-0
    Marian Danciu
  • 90'
    Drago Petru Iancu  
    Kalifa Kujabi  
    2-0
  • 90'
    Ianis Stoica (Assist:Aurelian Chitu) goal 
    3-0
  • Hermannstadt vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt5-3-2
    25
    Catalin Cabuz
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    5
    Florin Bejan
    4
    Ionut Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    30
    Nana Kwame Antwi
    8
    Alessandro Murgia
    6
    Kalifa Kujabi
    45
    Robert Popescu
    10
    Cristian Daniel Negut
    11
    Sergiu Florin Bus
    19
    Valentin Ionut Costache
    37
    Marian Danciu
    30
    Benjamin Van Durmen
    40
    Paul Jose Mpoku
    24
    Eric Johana Omondi
    97
    Denis Hrezdac
    94
    Damien Dussaut
    15
    Ibrahima Conte
    4
    Alexandru Constantin Benga
    29
    Razvan Trif
    1
    Dejan Iliev
    UTA Arad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 96Silviu Balaure
    29Ionut Ciprian Biceanu
    9Aurelian Chitu
    27Marius Valerica Gaman
    17Drago Petru Iancu
    23Ianis Mihart
    31Vlad Mutiu
    51Alexandru Laurentiu Oroian
    22Ionut Pop
    2Vahid Selimovic
    7Ianis Stoica
    Raoul Cristea 27
    Nsungusi Effiong 99
    Andrei Gorcea 33
    Alexi Hodosan 41
    Alexandru Matei 42
    Florent Poulolo 6
    Cornel Emilian Rapa 31
    Denis Alberto Taroi 16
    Marinos Tzionis 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
    Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    UTA Arad
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs