Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 20h00 ngày 18/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 15'
    Dmytro Pospelov (Assist:Daniel Marius Serbanica) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Sebastian Mailat
     David Siger
  • 46'
    1-0
     Dorian Babunski
     Marius Coman
  • 60'
    Florin Flavius Purece
    1-0
  • 61'
    1-0
     Omar El Sawy
     Mihajlo Neskovic
  • 61'
    1-0
    Sebastian Mailat
  • 63'
    1-0
    Bogdan Otelita
  • 65'
    Bachana Arabuli  
    Florin Flavius Purece  
    1-0
  • 68'
    1-1
    goal Omar El Sawy (Assist:Dorian Babunski)
  • 69'
    1-1
     Darius Oroian
     Bogdan Otelita
  • 73'
    Cristian Barbut  
    Adnan Aganovic  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Andres Dumitrescu
  • 75'
    Dmytro Pospelov goal 
    2-1
  • 81'
    Marius Lupu  
    Ovidiu Perianu  
    2-1
  • 81'
    Ionut Coada  
    Jakub Vojtus  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Dino Skorup
     Cosmin Gabriel Matei
  • 88'
    2-1
    Dino Skorup
  • 90'
    2-1
    Dimitri Oberlin
  • 90'
    Stefan Krell
    2-1
  • 90'
    Andrei Dorobantu
    2-1
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    1
    Stefan Krell
    2
    Andrei Dorobantu
    60
    Dmytro Pospelov
    14
    Filip Blazek
    29
    Daniel Marius Serbanica
    17
    Rassambeck Akhmatov
    20
    Ovidiu Perianu
    77
    Adnan Aganovic
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    11
    Jakub Vojtus
    11
    Dimitri Oberlin
    9
    Marius Coman
    18
    David Siger
    5
    Sota Mino
    10
    Cosmin Gabriel Matei
    77
    Mihajlo Neskovic
    25
    Bogdan Otelita
    82
    Branislav Ninaj
    24
    Matej Simic
    2
    Andres Dumitrescu
    33
    Roland Niczuly
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 45Bachana Arabuli
    23Cristian Barbut
    8Ionut Coada
    4Ionut Dinu
    21Florinel Ibrian
    22Mihaita Lemnaru
    16Marius Lupu
    15Paolo Medina
    12Denis Rusu
    10Constantin Toma
    7Laurentiu Vlasceanu
    18Dmytro Yusov
    Dorian Babunski 12
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Omar El Sawy 7
    Szilard Gyenge 31
    Sherif Kallaku 59
    Sebastian Mailat 26
    Darius Oroian 17
    Dino Skorup 8
    Florin Bogdan Stefan 3
    Mark Tamas 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 336
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs