Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 25/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10

  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Iulius Andrei Marginean (Assist:Georgi Milanov)
  • 18'
    0-1
    Iulius Andrei Marginean
  • 24'
    David Barbu  
    Stefan Baiaram  
    0-1
  • 46'
    David Barbu (Assist:Alexandru Mitrita) goal 
    1-1
  • 53'
    1-1
    Nichita Patriche
  • 58'
    1-1
     Adrian Caragea
     Iulius Andrei Marginean
  • 61'
    Alexandru Mitrita goal 
    2-1
  • 64'
    2-1
     Dennis Politic
     Alexandru Pop
  • 72'
    2-1
     Hakim Abdallah
     Stipe Perica
  • 75'
    Jovo Lukic  
    Alisson Pelegrini Safira  
    2-1
  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-2-3-1
    33
    Silviu Lung
    11
    Nicusor Bancu
    6
    Vladimir Screciu
    19
    Vasile Mogos
    12
    Basilio Ndong
    8
    Takuto Oshima
    5
    Anzor Mekvabishvili
    28
    Alexandru Mitrita
    14
    Lyes Houri
    10
    Stefan Baiaram
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    17
    Georgi Milanov
    18
    Stipe Perica
    99
    Alexandru Pop
    33
    Patrick Olsen
    90
    Iulius Andrei Marginean
    10
    Catalin Cirjan
    98
    Cristian Costin
    23
    Nichita Patriche
    28
    Josue Homawoo
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27David Barbu
    23Mihai Capatina
    22Iago Lopez Carracedo
    24Jovo Lukic
    37Luta
    17Juan Carlos Morales
    41Marcus Pacurar
    21Laurentiu Popescu
    32Relu Stoian
    Hakim Abdallah 19
    Adrian Caragea 24
    Antonio Cristea 32
    Adnan Golubovic 1
    Razvan Pascalau 5
    Dennis Politic 7
    Raul Rotund 30
    casian soare 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Dinamo Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs