Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 25/05
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.01O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.57X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10
-
CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
- 12'0-1
Iulius Andrei Marginean (Assist:Georgi Milanov)
- 18'0-1Iulius Andrei Marginean
- 24'David Barbu
Stefan Baiaram0-1 - 46'David Barbu (Assist:Alexandru Mitrita)1-1
- 53'1-1Nichita Patriche
- 58'1-1Adrian Caragea
Iulius Andrei Marginean - 61'Alexandru Mitrita2-1
- 64'2-1Dennis Politic
Alexandru Pop - 72'2-1Hakim Abdallah
Stipe Perica - 75'Jovo Lukic
Alisson Pelegrini Safira2-1
-
CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
- CS Universitatea Craiova4-2-3-133Silviu Lung11Nicusor Bancu6Vladimir Screciu19Vasile Mogos12Basilio Ndong8Takuto Oshima5Anzor Mekvabishvili28Alexandru Mitrita14Lyes Houri10Stefan Baiaram9Alisson Pelegrini Safira17Georgi Milanov18Stipe Perica99Alexandru Pop33Patrick Olsen90Iulius Andrei Marginean10Catalin Cirjan98Cristian Costin23Nichita Patriche28Josue Homawoo3Raul Oprut73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
- 27David Barbu23Mihai Capatina22Iago Lopez Carracedo24Jovo Lukic37Luta17Juan Carlos Morales41Marcus Pacurar21Laurentiu Popescu32Relu StoianHakim Abdallah 19Adrian Caragea 24Antonio Cristea 32Adnan Golubovic 1Razvan Pascalau 5Dennis Politic 7Raul Rotund 30casian soare 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
- CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 15Sút Phạt13
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 476Số đường chuyền431
-
- 87%Chuyền chính xác87%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công18
-
- 10Đánh chặn8
-
- 2Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công10
-
- 4Thử thách10
-
- 101Pha tấn công85
-
- 52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs