Dinamo Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbal Club Dinamo Bucuresti Ionel CULINA Calea Floreasca 18-20 Sector 1 RO-71421 BUCURESTI Romania |
Sân vận động | Dinamo Stadion |
Sức chứa sân vận động | 15,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ionel Gane |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdinamo.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Bucuresti mới nhất
- 07/12 22:00Gloria BuzauDinamo Bucuresti 10 - 0Vòng 19
- 01/12 01:30Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 0Vòng 18
- 25/11 01:45Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti0 - 1Vòng 17
- 09/11 02:00Dinamo BucurestiCFR Cluj1 - 1Vòng 16
- 03/11 02:00Dinamo BucurestiUTA Arad1 - 0Vòng 15
- 26/10 23:00HermannstadtDinamo Bucuresti0 - 1Vòng 14
- 21/10 01:00Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 13
- 05/10 01:00Farul ConstantaDinamo Bucuresti0 - 1Vòng 12
- 04/12 22:45AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti0 - 0B
- 31/10 02:00Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti0 - 0B
Lịch thi đấu Dinamo Bucuresti sắp tới
- 14/12 01:00Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 20
- 23/12 01:00Dinamo BucurestiRapid Bucuresti? - ?Vòng 21
- 18/01 23:00CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti? - ?Vòng 22
- 25/01 23:00Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj? - ?Vòng 23
- 01/02 23:00FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti? - ?Vòng 24
- 05/02 23:00Dinamo BucurestiFC Otelul Galati? - ?Vòng 25
- 08/02 23:00FC BotosaniDinamo Bucuresti? - ?Vòng 26
- 15/02 23:00Dinamo BucurestiFarul Constanta? - ?Vòng 27
- 22/02 23:00FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti? - ?Vòng 28
- 19/12 01:00Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti? - ?B
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T B T T T |
2 | Universitaea Cluj | 19 | 9 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 33 | T H B B B T |
3 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | T T H T H T |
4 | CFR Cluj | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H T B |
5 | CS Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | B H T T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T B H H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B T B B |
10 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T H T B H H |
11 | Hermannstadt | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B B B T T T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T B H B H |
13 | UTA Arad | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B B B T B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | T T B B B T |
15 | FC Botosani | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H T H H B |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs