Kết quả Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj, 01h00 ngày 17/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9

  • Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 24'
    Cristian Costin  
    Nichita Patriche  
    0-0
  • 35'
    Stipe Perica (Assist:Astrit Seljmani) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Andrej Fabry
     Bogdan Alexandru Mitrea
  • 46'
    1-0
     Vladislav Blanuta
     Robert Silaghi
  • 63'
    1-0
    Alexandru Chipciu
  • 63'
    1-0
    Alexandru Chipciu
  • 67'
    Hakim Abdallah  
    Georgi Milanov  
    1-0
  • 67'
    Dennis Politic  
    Alexandru Pop  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Tudor Cosa
     Edvinas Gertmonas
  • 82'
    Astrit Seljmani
    1-0
  • 83'
    Adrian Caragea  
    Kennedy Boateng  
    1-0
  • 84'
    1-1
    goal Dan Nistor (Assist:Issouf Macalou)
  • 85'
    1-1
    Dorin Codrea
  • 87'
    1-1
    Issouf Macalou Goal Disallowed
  • 90'
    1-2
    goal Dorin Codrea (Assist:Andrej Fabry)
  • 90'
    1-3
    goal Issouf Macalou (Assist:Dan Nistor)
  • Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    4
    Kennedy Boateng
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    23
    Nichita Patriche
    17
    Georgi Milanov
    99
    Alexandru Pop
    18
    Stipe Perica
    9
    Astrit Seljmani
    19
    Issouf Macalou
    93
    Mamadou Khady Thiam
    10
    Dan Nistor
    7
    Robert Silaghi
    8
    Dorin Codrea
    18
    Andrei Artean
    26
    Dorinel Oancea
    5
    Lucas Masoero
    3
    Bogdan Alexandru Mitrea
    27
    Alexandru Chipciu
    30
    Edvinas Gertmonas
    Universitaea Cluj4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    24Adrian Caragea
    98Cristian Costin
    32Antonio Cristea
    1Adnan Golubovic
    5Razvan Pascalau
    7Dennis Politic
    30Raul Rotund
    22casian soare
    16Alexandru Stoian
    Vladislav Blanuta 77
    Alexandru Bota 20
    Tudor Cosa 99
    Andrej Fabry 13
    Artur Miranyan 11
    Denis Moldovan 12
    Stefan Opris 66
    Ovidiu Popescu 23
    Vadim Rata 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    Universitaea Cluj
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    328
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    3
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs