Kết quả Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj, 01h00 ngày 17/05
Kết quả Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj Nhận định, Soi kèo Dinamo Bucuresti vs Universitatea Cluj 1h00 ngày 17/5: Chưa thể vào top 3 Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây Phong độ Universitaea Cluj gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2
0.82U 2
1.001
2.60X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.75
0.78U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
- 24'Cristian Costin
Nichita Patriche0-0 - 35'Stipe Perica (Assist:Astrit Seljmani)1-0
- 46'1-0Andrej Fabry
Bogdan Alexandru Mitrea - 46'1-0Vladislav Blanuta
Robert Silaghi - 63'1-0Alexandru Chipciu
- 63'1-0Alexandru Chipciu
- 67'Hakim Abdallah
Georgi Milanov1-0 - 67'Dennis Politic
Alexandru Pop1-0 - 70'1-0Tudor Cosa
Edvinas Gertmonas - 82'Astrit Seljmani1-0
- 83'Adrian Caragea
Kennedy Boateng1-0 - 84'1-1
Dan Nistor (Assist:Issouf Macalou)
- 85'1-1Dorin Codrea
- 87'1-1Issouf Macalou Goal Disallowed
- 90'1-2
Dorin Codrea (Assist:Andrej Fabry)
- 90'1-3
Issouf Macalou (Assist:Dan Nistor)
-
Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị
- Dinamo Bucuresti4-3-373Alexandru Rosca3Raul Oprut28Josue Homawoo4Kennedy Boateng27Maxime Sivis10Catalin Cirjan23Nichita Patriche17Georgi Milanov99Alexandru Pop18Stipe Perica9Astrit Seljmani19Issouf Macalou93Mamadou Khady Thiam10Dan Nistor7Robert Silaghi8Dorin Codrea18Andrei Artean26Dorinel Oancea5Lucas Masoero3Bogdan Alexandru Mitrea27Alexandru Chipciu30Edvinas Gertmonas
- Đội hình dự bị
- 19Hakim Abdallah24Adrian Caragea98Cristian Costin32Antonio Cristea1Adnan Golubovic5Razvan Pascalau7Dennis Politic30Raul Rotund22casian soare16Alexandru StoianVladislav Blanuta 77Alexandru Bota 20Tudor Cosa 99Andrej Fabry 13Artur Miranyan 11Denis Moldovan 12Stefan Opris 66Ovidiu Popescu 23Vadim Rata 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ionel GaneEugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
- Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj
- 8Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút18
-
- 7Sút trúng cầu môn9
-
- 12Sút ra ngoài9
-
- 12Sút Phạt9
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 506Số đường chuyền328
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị1
-
- 4Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công15
-
- 9Đánh chặn5
-
- 0Woodwork3
-
- 8Cản phá thành công12
-
- 11Thử thách9
-
- 80Pha tấn công89
-
- 40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs