Kết quả Rapid Bucuresti vs CFR Cluj, 00h30 ngày 20/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9

  • Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Alexandru Paun (Assist:Madalin Popa)
  • 13'
    Mattias Kait  
    Cristian Ignat  
    0-1
  • 40'
    0-2
    goal Virgiliu Postolachi (Assist:Andres Sfait)
  • 44'
    Denis Ciobotariu
    0-2
  • 45'
    0-3
    goal Ioan Ciprian Deac (Assist:Mario Camora)
  • 46'
    Razvan Philippe Onea  
    Cristian Manea  
    0-3
  • 50'
    Luka Gojkovic)  
    Cristian Sapunaru  
    0-3
  • 63'
    0-3
     Louis Munteanu
     Virgiliu Postolachi
  • 64'
    0-3
     Mohammed Kamara
     Andres Sfait
  • 68'
    0-3
     Meriton Korenica
     Alexandru Paun
  • 70'
    0-4
    goal Leo Bolgado (Assist:Ioan Ciprian Deac)
  • 71'
    David Ankeye  
    Borisav Burmaz  
    0-4
  • 71'
    Peter Ademo  
    Tobias Christensen  
    0-4
  • 72'
    Peter Ademo
    0-4
  • 77'
    0-4
     Beni Nkololo
     Ioan Ciprian Deac
  • 77'
    0-4
     Razvan Gligor
     Razvan Fica
  • 90'
    Mihai Alexandru Dobre (Assist:Andrei Borza) goal 
    1-4
  • Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    16
    Mihai Aioani
    24
    Andrei Borza
    21
    Cristian Ignat
    13
    Denis Ciobotariu
    23
    Cristian Manea
    15
    Catalin Vulturar
    22
    Cristian Sapunaru
    17
    Tobias Christensen
    10
    Claudiu Petrila
    11
    Borisav Burmaz
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    10
    Ioan Ciprian Deac
    93
    Virgiliu Postolachi
    97
    Andres Sfait
    82
    Razvan Fica
    18
    Lindon Emerllahu
    11
    Alexandru Paun
    3
    Aly Abeid
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    45
    Mario Camora
    21
    Madalin Popa
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 69Peter Ademo
    30David Ankeye
    3Robert Badescu
    47Christopher Braun
    28Luka Gojkovic)
    14Jakub Hromada
    4Mattias Kait
    95Elvir Koljic
    7Claudiu Micovschi
    19Razvan Philippe Onea
    55Rares Pop
    1Franz Stolz
    Ioan Barstan 16
    Rares Gal 1
    Razvan Gligor 90
    Otto Hindrich 89
    flavius iacob 23
    Mohammed Kamara 7
    Meriton Korenica 17
    Louis Munteanu 9
    Beni Nkololo 96
    Sheriff Sinyan 6
    Panagiotis Tachtsidis 77
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    CFR Cluj
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 585
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs