Kết quả Rapid Bucuresti vs CFR Cluj, 00h30 ngày 20/05
Kết quả Rapid Bucuresti vs CFR Cluj Đối đầu Rapid Bucuresti vs CFR Cluj Phong độ Rapid Bucuresti gần đây Phong độ CFR Cluj gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.70X
3.102
2.30Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.26O 0.75
0.69U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Diễn biến chính
- 11'0-1
Alexandru Paun (Assist:Madalin Popa)
- 13'Mattias Kait
Cristian Ignat0-1 - 40'0-2
Virgiliu Postolachi (Assist:Andres Sfait)
- 44'Denis Ciobotariu0-2
- 45'0-3
Ioan Ciprian Deac (Assist:Mario Camora)
- 46'Razvan Philippe Onea
Cristian Manea0-3 - 50'Luka Gojkovic)
Cristian Sapunaru0-3 - 63'0-3Louis Munteanu
Virgiliu Postolachi - 64'0-3Mohammed Kamara
Andres Sfait - 68'0-3Meriton Korenica
Alexandru Paun - 70'0-4
Leo Bolgado (Assist:Ioan Ciprian Deac)
- 71'David Ankeye
Borisav Burmaz0-4 - 71'Peter Ademo
Tobias Christensen0-4 - 72'Peter Ademo0-4
- 77'0-4Beni Nkololo
Ioan Ciprian Deac - 77'0-4Razvan Gligor
Razvan Fica - 90'Mihai Alexandru Dobre (Assist:Andrei Borza)1-4
-
Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị
- Rapid Bucuresti4-3-316Mihai Aioani24Andrei Borza21Cristian Ignat13Denis Ciobotariu23Cristian Manea15Catalin Vulturar22Cristian Sapunaru17Tobias Christensen10Claudiu Petrila11Borisav Burmaz29Mihai Alexandru Dobre10Ioan Ciprian Deac93Virgiliu Postolachi97Andres Sfait82Razvan Fica18Lindon Emerllahu11Alexandru Paun3Aly Abeid4Leo Bolgado27Matei Ilie45Mario Camora21Madalin Popa
- Đội hình dự bị
- 69Peter Ademo30David Ankeye3Robert Badescu47Christopher Braun28Luka Gojkovic)14Jakub Hromada4Mattias Kait95Elvir Koljic7Claudiu Micovschi19Razvan Philippe Onea55Rares Pop1Franz StolzIoan Barstan 16Rares Gal 1Razvan Gligor 90Otto Hindrich 89flavius iacob 23Mohammed Kamara 7Meriton Korenica 17Louis Munteanu 9Beni Nkololo 96Sheriff Sinyan 6Panagiotis Tachtsidis 77Alexandru Tirlea 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
- Rapid BucurestiCFR Cluj
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 14Tổng cú sút16
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 6Sút Phạt9
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 585Số đường chuyền362
-
- 89%Chuyền chính xác81%
-
- 9Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị2
-
- 3Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công18
-
- 11Đánh chặn8
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công12
-
- 12Thử thách7
-
- 112Pha tấn công91
-
- 42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs