Rapid Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook

CLB Rapid Bucuresti: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rapid Bucuresti
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923-6-25
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bulevardul Bucurestii Noi, Nr.170, Bucuresti 012369
Sân vận động Valentin Stanescu
Sức chứa sân vận động 21,100 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mihai Iosif
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcrapid.ro/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất

  • 20/05 00:30
    Rapid Bucuresti
    CFR Cluj
    0 - 3
    Vòng 9
  • 13/05 01:00
    Dinamo Bucuresti
    Rapid Bucuresti
    0 - 0
    Vòng 8
  • 03/05 00:30
    CS Universitatea Craiova
    Rapid Bucuresti
    0 - 0
    Vòng 7
  • 28/04 01:00
    Rapid Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
    0 - 2
    Vòng 6
  • 20/04 00:00
    Rapid Bucuresti
    Universitaea Cluj
    0 - 1
    Vòng 5
  • 15/04 00:30
    CFR Cluj
    Rapid Bucuresti
    1 - 0
    Vòng 4
  • 07/04 01:00
    Rapid Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
    1 - 0
    Vòng 3
  • 30/03 01:00
    Rapid Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
    0 - 1
    Vòng 2
  • 23/04 23:30
    Hermannstadt
    Rapid Bucuresti
    1 - 0
  • 02/04 23:30
    AFC Metalul Buzau
    Rapid Bucuresti
    0 - 0

Lịch thi đấu Rapid Bucuresti sắp tới

BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs