Rapid Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rapid Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rapid Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923-6-25 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bulevardul Bucurestii Noi, Nr.170, Bucuresti 012369 |
Sân vận động | Valentin Stanescu |
Sức chứa sân vận động | 21,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mihai Iosif |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcrapid.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất
- 07/12 01:00Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti0 - 0Vòng 19
- 30/11 01:45Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0Vòng 18
- 24/11 02:30CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0Vòng 17
- 10/11 02:00Rapid BucurestiUTA Arad0 - 0Vòng 16
- 05/11 02:00Rapid BucurestiHermannstadt 11 - 0Vòng 15
- 28/10 02:00FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti0 - 0Vòng 14
- 22/10 01:001 Rapid BucurestiFarul Constanta 13 - 0Vòng 13
- 06/10 22:15FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 0Vòng 12
- 04/12 01:45AfumatiRapid Bucuresti0 - 1A
- 01/11 02:00FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 1A
Lịch thi đấu Rapid Bucuresti sắp tới
- 06/11 06:00Academica ClinceniRapid Bucuresti? - ?Vòng 15
- 17/12 01:00Rapid BucurestiGloria Buzau? - ?Vòng 20
- 23/12 01:00Dinamo BucurestiRapid Bucuresti? - ?Vòng 21
- 18/01 23:00Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 22
- 25/01 23:00Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 23
- 01/02 23:00Universitaea ClujRapid Bucuresti? - ?Vòng 24
- 05/02 23:00Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia? - ?Vòng 25
- 08/02 23:00FC Otelul GalatiRapid Bucuresti? - ?Vòng 26
- 29/09 01:30AfumatiRapid Bucuresti? - ?
- 18/12 19:00Rapid BucurestiCFR Cluj? - ?A
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T B T T T |
2 | Universitaea Cluj | 19 | 9 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 33 | T H B B B T |
3 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | T T H T H T |
4 | CFR Cluj | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H T B |
5 | CS Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | B H T T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T B H H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B T B B |
10 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T H T B H H |
11 | Hermannstadt | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B B B T T T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T B H B H |
13 | UTA Arad | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B B B T B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | T T B B B T |
15 | FC Botosani | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H T H H B |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs