Kết quả Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 07/04

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 25'
    Mihai Alexandru Dobre
    0-0
  • 32'
    Elvir Koljic (Assist:Razvan Philippe Onea) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Antonio Manuel Luna Rodriguez
     Kennedy Boateng
  • 46'
    Borisav Burmaz  
    Elvir Koljic  
    1-0
  • 54'
    1-0
    Patrick Olsen
  • 62'
    1-0
     Cristian Costin
     Maxime Sivis
  • 62'
    1-0
     Georgi Milanov
     Hakim Abdallah
  • 71'
    Clinton Mua Njie  
    Claudiu Micovschi  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Raul Rotund
     Alexandru Pop
  • 79'
    Catalin Vulturar  
    Andrei Borza  
    1-0
  • 79'
    Christopher Braun  
    Peter Ademo  
    1-0
  • 83'
    1-0
    Stipe Perica
  • 85'
    Christopher Braun
    1-0
  • 88'
    Luka Gojkovic)  
    Tobias Christensen  
    1-0
  • 90'
    Borisav Burmaz
    1-0
  • 90'
    Razvan Philippe Onea
    1-0
  • Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    1
    Franz Stolz
    19
    Razvan Philippe Onea
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    13
    Denis Ciobotariu
    24
    Andrei Borza
    17
    Tobias Christensen
    18
    Kader Keita
    69
    Peter Ademo
    7
    Claudiu Micovschi
    95
    Elvir Koljic
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    99
    Alexandru Pop
    18
    Stipe Perica
    19
    Hakim Abdallah
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    33
    Patrick Olsen
    3
    Raul Oprut
    90
    Iulius Andrei Marginean
    4
    Kennedy Boateng
    27
    Maxime Sivis
    1
    Adnan Golubovic
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30David Ankeye
    3Robert Badescu
    47Christopher Braun
    31Adrian Briciu
    11Borisav Burmaz
    28Luka Gojkovic)
    8Constantin Grameni
    21Cristian Ignat
    9Clinton Mua Njie
    55Rares Pop
    22Cristian Sapunaru
    15Catalin Vulturar
    Cristian Costin 98
    Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
    Georgi Milanov 17
    Razvan Pascalau 5
    Nichita Patriche 23
    Alexandru Rosca 73
    Raul Rotund 30
    casian soare 22
    Alexandru Stoian 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
    Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    Dinamo Bucuresti
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    534
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs