Kết quả Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 07/04
Kết quả Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti Đối đầu Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti Phong độ Rapid Bucuresti gần đây Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.15X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3
-
Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
- 25'Mihai Alexandru Dobre0-0
- 32'Elvir Koljic (Assist:Razvan Philippe Onea)1-0
- 46'1-0Antonio Manuel Luna Rodriguez
Kennedy Boateng - 46'Borisav Burmaz
Elvir Koljic1-0 - 54'1-0Patrick Olsen
- 62'1-0Cristian Costin
Maxime Sivis - 62'1-0Georgi Milanov
Hakim Abdallah - 71'Clinton Mua Njie
Claudiu Micovschi1-0 - 78'1-0Raul Rotund
Alexandru Pop - 79'Catalin Vulturar
Andrei Borza1-0 - 79'Christopher Braun
Peter Ademo1-0 - 83'1-0Stipe Perica
- 85'Christopher Braun1-0
- 88'Luka Gojkovic)
Tobias Christensen1-0 - 90'Borisav Burmaz1-0
- 90'Razvan Philippe Onea1-0
-
Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
- Rapid Bucuresti4-3-31Franz Stolz19Razvan Philippe Onea5Alexandru Stefan Pascanu13Denis Ciobotariu24Andrei Borza17Tobias Christensen18Kader Keita69Peter Ademo7Claudiu Micovschi95Elvir Koljic29Mihai Alexandru Dobre99Alexandru Pop18Stipe Perica19Hakim Abdallah10Catalin Cirjan8Eddy Gnahore33Patrick Olsen3Raul Oprut90Iulius Andrei Marginean4Kennedy Boateng27Maxime Sivis1Adnan Golubovic
- Đội hình dự bị
- 30David Ankeye3Robert Badescu47Christopher Braun31Adrian Briciu11Borisav Burmaz28Luka Gojkovic)8Constantin Grameni21Cristian Ignat9Clinton Mua Njie55Rares Pop22Cristian Sapunaru15Catalin VulturarCristian Costin 98Antonio Manuel Luna Rodriguez 80Georgi Milanov 17Razvan Pascalau 5Nichita Patriche 23Alexandru Rosca 73Raul Rotund 30casian soare 22Alexandru Stoian 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mihai IosifIonel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
- Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
- 8Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 6Sút Phạt12
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 345Số đường chuyền534
-
- 12Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị2
-
- 5Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công23
-
- 8Đánh chặn3
-
- 8Thử thách7
-
- 96Pha tấn công116
-
- 25Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs