Kết quả Rapid Bucuresti hôm nay, KQ Rapid Bucuresti mới nhất
Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất hôm nay
- 07/12 01:00Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti0 - 0Vòng 19
- 30/11 01:45Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0Vòng 18
- 24/11 02:30CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0Vòng 17
- 10/11 02:00Rapid BucurestiUTA Arad0 - 0Vòng 16
- 05/11 02:00Rapid BucurestiHermannstadt 11 - 0Vòng 15
- 28/10 02:00FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti0 - 0Vòng 14
- 22/10 01:001 Rapid BucurestiFarul Constanta 13 - 0Vòng 13
- 06/10 22:15FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 0Vòng 12
- 04/12 01:45AfumatiRapid Bucuresti0 - 1A
- 01/11 02:00FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 1A
Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 07/12 01:00Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti0 - 0Vòng 19
- 30/11 01:45Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0Vòng 18
- 24/11 02:30CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0Vòng 17
- 10/11 02:00Rapid BucurestiUTA Arad0 - 0Vòng 16
- 05/11 02:00Rapid BucurestiHermannstadt 11 - 0Vòng 15
- 28/10 02:00FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti0 - 0Vòng 14
- 22/10 01:001 Rapid BucurestiFarul Constanta 13 - 0Vòng 13
- 06/10 22:15FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 0Vòng 12
- 04/12 01:45AfumatiRapid Bucuresti0 - 1A
- 01/11 02:00FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 1A
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T B T T T |
2 | Universitaea Cluj | 19 | 9 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 33 | T H B B B T |
3 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | T T H T H T |
4 | CFR Cluj | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H T B |
5 | CS Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | B H T T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T B H H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | Hermannstadt | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 25 | B B T T T T |
10 | FC Otelul Galati | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B T B B |
11 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T H T B H H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T B H B H |
13 | UTA Arad | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B B B T B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | T T B B B T |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs