Kết quả CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 00h30 ngày 03/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7

  • CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 24'
    Alexandru Mitrita
    0-0
  • 43'
    0-0
    Luka Gojkovic)
  • 61'
    0-0
     Peter Ademo
     Claudiu Petrila
  • 62'
    Takuto Oshima  
    Lyes Houri  
    0-0
  • 63'
    Jovo Lukic  
    Alisson Pelegrini Safira  
    0-0
  • 63'
    Vasile Mogos  
    Juan Carlos Morales  
    0-0
  • 64'
    0-1
    goal Luka Gojkovic) (Assist:Andrei Borza)
  • 69'
    Vasile Mogos goal 
    1-1
  • 77'
    1-1
     David Ankeye
     Luka Gojkovic)
  • 83'
    1-2
    goal Tobias Christensen (Assist:Kader Keita)
  • 84'
    Mihai Capatina  
    Anzor Mekvabishvili  
    1-2
  • 84'
    David Barbu  
    Vladimir Screciu  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Mattias Kait
     Tobias Christensen
  • CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-3-3
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    26
    Gjoko Zajkov
    3
    Denil Maldonado
    17
    Juan Carlos Morales
    14
    Lyes Houri
    6
    Vladimir Screciu
    5
    Anzor Mekvabishvili
    28
    Alexandru Mitrita
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    10
    Stefan Baiaram
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    11
    Borisav Burmaz
    10
    Claudiu Petrila
    17
    Tobias Christensen
    18
    Kader Keita
    28
    Luka Gojkovic)
    47
    Christopher Braun
    13
    Denis Ciobotariu
    21
    Cristian Ignat
    24
    Andrei Borza
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    39Robert Lapadatescu
    22Iago Lopez Carracedo
    24Jovo Lukic
    33Silviu Lung
    37Luta
    19Vasile Mogos
    12Basilio Ndong
    8Takuto Oshima
    32Relu Stoian
    Peter Ademo 69
    David Ankeye 30
    Robert Badescu 3
    Adrian Briciu 31
    Constantin Grameni 8
    Jakub Hromada 14
    Mattias Kait 4
    Cristian Manea 23
    Razvan Philippe Onea 19
    Cristian Sapunaru 22
    Franz Stolz 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Rapid Bucuresti
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    204
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs