Kết quả FC Otelul Galati vs Farul Constanta, 22h00 ngày 16/05
Kết quả FC Otelul Galati vs Farul Constanta Nhận định, Soi kèo Otelul Galati vs Farul Constanta, 22h00 ngày 16/5: Nhẹ nhàng vượt ải Đối đầu FC Otelul Galati vs Farul Constanta Phong độ FC Otelul Galati gần đây Phong độ Farul Constanta gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.25
0.82U 2.25
1.001
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Otelul Galati vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Diễn biến chính
- 18'0-0Victor Dican
- 29'0-0Gabriel Buta
Luca Banu - 34'Albert Hofman
Eric Cosmin Bicfalvi0-0 - 46'Alexandru Stan
Luca Andronache0-0 - 53'Milen Zhelev0-0
- 59'0-0Iustin Doicaru
Denis Alibec - 62'Nikola Stevanovic0-0
- 72'0-0Ionut Sebastian Cojocaru
Narek Grigoryan - 72'0-0Andrei Virgil Ciobanu
Eduard Radaslavescu - 72'0-0Gabriel Iancu
Luca Basceanu - 77'Nelut Stelian Rosu
Samy Bourard0-0 - 84'0-0Gabriel Buta
- 90'Radu Postelnicu
Frederic Maciel0-0 - 90'Ionut Neagu
Samuel Teles Pereira Nunes Silva0-0
-
FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
- FC Otelul Galati4-3-31Cosmin Andrei Dur-Bozoanca28Miguel Angelo Gomes da Silva6Jonathan Cisse5Nikola Stevanovic2Milen Zhelev21Samuel Teles Pereira Nunes Silva66Joao Pedro Santos Lameira10Samy Bourard77Luca Andronache55Eric Cosmin Bicfalvi7Frederic Maciel30Narek Grigoryan7Denis Alibec98Luca Basceanu18Luca Banu6Victor Dican20Eduard Radaslavescu22Dan Sirbu5Bogdan Tiru4Gustavo Marins11Cristian Ganea1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
- 4Martin Angha3Julian Bonilla11Andreas Burcea19Maxim Cojocaru97Albert Hofman16Alexandru Mituletu8Ionut Neagu12Darius Paharnicu18Radu Postelnicu20Nelut Stelian Rosu14Andrei Rus9Alexandru StanIanis Avramescu 25Gabriel Buta 16Andrei Virgil Ciobanu 77Ionut Sebastian Cojocaru 9Iustin Doicaru 99Razvan Ducan 68Fabio Fabinho 2Gabriel Iancu 10Joao Ferreira 45Razvan Marincean 15Reginaldo 3Alexandru Telehoi 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
- FC Otelul GalatiFarul Constanta
- 6Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 13Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 363Số đường chuyền406
-
- 14Phạm lỗi13
-
- 1Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công15
-
- 8Đánh chặn12
-
- 1Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách11
-
- 117Pha tấn công94
-
- 43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs