Kết quả FC Otelul Galati vs Farul Constanta, 22h00 ngày 16/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9

  • FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Victor Dican
  • 29'
    0-0
     Gabriel Buta
     Luca Banu
  • 34'
    Albert Hofman  
    Eric Cosmin Bicfalvi  
    0-0
  • 46'
    Alexandru Stan  
    Luca Andronache  
    0-0
  • 53'
    Milen Zhelev
    0-0
  • 59'
    0-0
     Iustin Doicaru
     Denis Alibec
  • 62'
    Nikola Stevanovic
    0-0
  • 72'
    0-0
     Ionut Sebastian Cojocaru
     Narek Grigoryan
  • 72'
    0-0
     Andrei Virgil Ciobanu
     Eduard Radaslavescu
  • 72'
    0-0
     Gabriel Iancu
     Luca Basceanu
  • 77'
    Nelut Stelian Rosu  
    Samy Bourard  
    0-0
  • 84'
    0-0
    Gabriel Buta
  • 90'
    Radu Postelnicu  
    Frederic Maciel  
    0-0
  • 90'
    Ionut Neagu  
    Samuel Teles Pereira Nunes Silva  
    0-0
  • FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • FC Otelul Galati4-3-3
    1
    Cosmin Andrei Dur-Bozoanca
    28
    Miguel Angelo Gomes da Silva
    6
    Jonathan Cisse
    5
    Nikola Stevanovic
    2
    Milen Zhelev
    21
    Samuel Teles Pereira Nunes Silva
    66
    Joao Pedro Santos Lameira
    10
    Samy Bourard
    77
    Luca Andronache
    55
    Eric Cosmin Bicfalvi
    7
    Frederic Maciel
    30
    Narek Grigoryan
    7
    Denis Alibec
    98
    Luca Basceanu
    18
    Luca Banu
    6
    Victor Dican
    20
    Eduard Radaslavescu
    22
    Dan Sirbu
    5
    Bogdan Tiru
    4
    Gustavo Marins
    11
    Cristian Ganea
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Martin Angha
    3Julian Bonilla
    11Andreas Burcea
    19Maxim Cojocaru
    97Albert Hofman
    16Alexandru Mituletu
    8Ionut Neagu
    12Darius Paharnicu
    18Radu Postelnicu
    20Nelut Stelian Rosu
    14Andrei Rus
    9Alexandru Stan
    Ianis Avramescu 25
    Gabriel Buta 16
    Andrei Virgil Ciobanu 77
    Ionut Sebastian Cojocaru 9
    Iustin Doicaru 99
    Razvan Ducan 68
    Fabio Fabinho 2
    Gabriel Iancu 10
    Joao Ferreira 45
    Razvan Marincean 15
    Reginaldo 3
    Alexandru Telehoi 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Otelul Galati vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • FC Otelul Galati
    Farul Constanta
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs