Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj, 01h00 ngày 25/1

VĐQG Romania 2024-2025: Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj

Lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj trước đây

  • 03/09/2024
    Universitaea Cluj
    1 - 0
    Dinamo Bucuresti
    0 - 0
    L
  • 05/05/2024
    Universitaea Cluj
    3 - 3
    Dinamo Bucuresti
    1 - 1
    D
  • 12/12/2023
    Dinamo Bucuresti
    0 - 1
    Universitaea Cluj
    0 - 1
    L
  • 06/08/2023
    Universitaea Cluj
    1 - 1
    Dinamo Bucuresti
    0 - 1
    D
  • 30/05/2022
    Dinamo Bucuresti
    1 - 1
    Universitaea Cluj
    1 - 1
    D
  • 22/05/2022
    Universitaea Cluj
    2 - 0
    Dinamo Bucuresti
    1 - 0
    L
  • 01/03/2015
    Dinamo Bucuresti
    3 - 0
    Universitaea Cluj
    1 - 0
    W
  • 05/08/2014
    Universitaea Cluj
    2 - 3
    Dinamo Bucuresti
    1 - 3
    W
  • 30/11/2017
    Universitaea Cluj
    1 - 1
    Dinamo Bucuresti
    1 - 1
    D
  • 14/12/2014
    Dinamo Bucuresti
    0 - 0
    Universitaea Cluj
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 8 2 3 3
Cúp Quốc Gia Romania 1 0 1 0
Romania Cupa Ligii 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dinamo Bucuresti (sân nhà) 4 1 2 1
Dinamo Bucuresti (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: