Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 25/5
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti trước đây
- 22/04/2025Dinamo Bucuresti0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 0W
- 20/01/2025CS Universitatea Craiova1 - 1Dinamo Bucuresti1 - 0D
- 25/08/2024Dinamo Bucuresti2 - 1CS Universitatea Craiova2 - 1L
- 12/11/2023CS Universitatea Craiova1 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
- 18/07/2023Dinamo Bucuresti0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 0W
- 11/02/2022Dinamo Bucuresti1 - 6CS Universitatea Craiova0 - 2W
- 28/09/2021CS Universitatea Craiova5 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
- 07/02/2021CS Universitatea Craiova1 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
- 19/10/2020Dinamo Bucuresti0 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1W
- 05/11/2019CS Universitatea Craiova4 - 1Dinamo Bucuresti3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Universitatea Craiova (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
CS Universitatea Craiova (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Universitatea Craiova và Dinamo Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: