Phong độ UTA Arad gần đây, KQ UTA Arad mới nhất

Phong độ UTA Arad gần đây

  • 05/04/2025
    UTA Arad
    FC Botosani
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    CSM Politehnica Iasi
    UTA Arad
    3 - 0
    L
  • 16/03/2025
    UTA Arad
    FC Otelul Galati
    2 - 0
    W
  • 11/03/2025
    UTA Arad
    Dinamo Bucuresti
    0 - 1
    L
  • 03/03/2025
    Gloria Buzau
    UTA Arad
    0 - 0
    D
  • 24/02/2025
    UTA Arad
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 - 1
    L
  • 15/02/2025
    Petrolul Ploiesti
    UTA Arad
    0 - 1
    W
  • 11/02/2025
    UTA Arad
    CFR Cluj
    0 - 0
    L
  • 06/02/2025
    CSM Politehnica Iasi
    UTA Arad
    0 - 0
    W
  • 21/03/2025
    Bekescsaba
    UTA Arad
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ UTA Arad gần đây, KQ UTA Arad mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ UTA Arad gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Romania 9 4 1 4
- Giao hữu CLB 1 0 0 1

Phong độ UTA Arad gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả UTA Arad mới nhất ở giải VĐQG Romania

  • 05/04/2025
    UTA Arad
    FC Botosani
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    CSM Politehnica Iasi
    UTA Arad
    3 - 0
    L
  • 16/03/2025
    UTA Arad
    FC Otelul Galati
    2 - 0
    W
  • 11/03/2025
    UTA Arad
    Dinamo Bucuresti
    0 - 1
    L
  • 03/03/2025
    Gloria Buzau
    UTA Arad
    0 - 0
    D
  • 24/02/2025
    UTA Arad
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    0 - 1
    L
  • 15/02/2025
    Petrolul Ploiesti
    UTA Arad
    0 - 1
    W
  • 11/02/2025
    UTA Arad
    CFR Cluj
    0 - 0
    L
  • 06/02/2025
    CSM Politehnica Iasi
    UTA Arad
    0 - 0
    W
  • - Kết quả UTA Arad mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 21/03/2025
    Bekescsaba
    UTA Arad
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UTA Arad gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
UTA Arad (sân nhà) 5 4 0 0
UTA Arad (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua

BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: