Kết quả Farul Constanta vs UTA Arad, 19h00 ngày 10/05

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8

  • Farul Constanta vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 25'
    Eduard Radaslavescu  
    Ionut Larie  
    0-0
  • 26'
    0-1
    goal Daniel Zsori
  • 46'
    Iustin Doicaru  
    Narek Grigoryan  
    0-1
  • 50'
    0-2
    goal Marinos Tzionis (Assist:Benjamin Van Durmen)
  • 54'
    Luca Basceanu
    0-2
  • 58'
    0-2
    Cristian Petrisor Mihai
  • 60'
    Luca Banu  
    Nicolas Popescu  
    0-2
  • 61'
    Ionut Sebastian Cojocaru  
    Gabriel Buta  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Eric Johana Omondi
     Daniel Zsori
  • 73'
    Ianis Avramescu  
    Luca Basceanu  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Joher Khadim Rassoul
     Paul Jose Mpoku
  • 75'
    0-2
    Ibrahima Conte
  • 87'
    Dan Sirbu
    0-2
  • 88'
    0-2
     Adrian Dragos
     Valentin Ionut Costache
  • 88'
    0-2
     Denis Alberto Taroi
     Marinos Tzionis
  • 90'
    0-2
     Denis Hrezdac
     Cristian Petrisor Mihai
  • 90'
    Denis Alibec (Assist:Ianis Avramescu) goal 
    1-2
  • Farul Constanta vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    16
    Gabriel Buta
    4
    Gustavo Marins
    17
    Ionut Larie
    22
    Dan Sirbu
    11
    Cristian Ganea
    6
    Victor Dican
    80
    Nicolas Popescu
    98
    Luca Basceanu
    7
    Denis Alibec
    30
    Narek Grigoryan
    19
    Valentin Ionut Costache
    17
    Daniel Zsori
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    40
    Paul Jose Mpoku
    10
    Marinos Tzionis
    30
    Benjamin Van Durmen
    94
    Damien Dussaut
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    29
    Razvan Trif
    1
    Dejan Iliev
    UTA Arad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Ianis Avramescu
    18Luca Banu
    77Andrei Virgil Ciobanu
    9Ionut Sebastian Cojocaru
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    2Fabio Fabinho
    10Gabriel Iancu
    45Isaque Ferreira
    20Eduard Radaslavescu
    3Reginaldo
    5Bogdan Tiru
    Alexandru Constantin Benga 4
    Adrian Dragos 26
    Andrei Gorcea 33
    Denis Hrezdac 97
    Eric Johana Omondi 24
    Alexandru Matei 42
    Cornel Emilian Rapa 31
    Joher Khadim Rassoul 5
    Denis Alberto Taroi 16
    Patric Toderean 62
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    UTA Arad
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 694
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    34
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs