Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad, 22h15 ngày 13/04

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 4

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Nsungusi Effiong
  • 46'
    0-0
     Valentin Ionut Costache
     Marinos Tzionis
  • 46'
    Bachana Arabuli  
    Adnan Aganovic  
    0-0
  • 46'
    Cristian Barbut  
    Florin Flavius Purece  
    0-0
  • 48'
    Jakub Vojtus (Assist:Christ Afalna) goal 
    1-0
  • 66'
    Bachana Arabuli goal 
    2-0
  • 67'
    2-0
     Raoul Cristea
     Marian Danciu
  • 67'
    2-0
     Shayon Harrison
     Nsungusi Effiong
  • 78'
    Marius Lupu  
    Christ Afalna  
    2-0
  • 86'
    Dmytro Yusov  
    Jakub Vojtus  
    2-0
  • 88'
    2-0
    Paul Jose Mpoku
  • 90'
    Daniel Marius Serbanica
    2-0
  • 90'
    Rassambeck Akhmatov
    2-0
  • 90'
    Daniel Marius Serbanica
    2-0
  • 90'
    2-0
    Razvan Trif
  • 90'
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Paul Jose Mpoku
  • 90'
    Bachana Arabuli
    2-1
  • 90'
    2-1
    Joher Khadim Rassoul Penalty awarded
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    1
    Stefan Krell
    29
    Daniel Marius Serbanica
    14
    Filip Blazek
    6
    Marius Paul Antoche
    15
    Paolo Medina
    20
    Ovidiu Perianu
    17
    Rassambeck Akhmatov
    77
    Adnan Aganovic
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    11
    Jakub Vojtus
    10
    Marinos Tzionis
    99
    Nsungusi Effiong
    24
    Eric Johana Omondi
    37
    Marian Danciu
    5
    Joher Khadim Rassoul
    40
    Paul Jose Mpoku
    94
    Damien Dussaut
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    29
    Razvan Trif
    1
    Dejan Iliev
    UTA Arad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Bachana Arabuli
    23Cristian Barbut
    8Ionut Coada
    4Ionut Dinu
    2Andrei Dorobantu
    9Filip Ilie
    22Mihaita Lemnaru
    16Marius Lupu
    12Denis Rusu
    7Laurentiu Vlasceanu
    18Dmytro Yusov
    Alexandru Constantin Benga 4
    Valentin Ionut Costache 19
    Raoul Cristea 27
    Andrei Gorcea 33
    Shayon Harrison 11
    Alexi Hodosan 41
    Denis Hrezdac 97
    Cornel Emilian Rapa 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    UTA Arad
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs