Kết quả UTA Arad vs FC Botosani, 20h45 ngày 05/04
Kết quả UTA Arad vs FC Botosani Đối đầu UTA Arad vs FC Botosani Phong độ UTA Arad gần đây Phong độ FC Botosani gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.09O 2.25
1.02U 2.25
0.801
2.63X
3.002
2.60Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3
-
UTA Arad vs FC Botosani: Diễn biến chính
- 11'Damien Dussaut0-0
- 27'Valentin Ionut Costache0-0
- 29'Razvan Trif0-0
- 29'0-0Adams Friday
- 43'0-0Robert Filip
Zoran Mitrov - 46'0-0Stefan Bodisteanu
George Alexandru Cimpanu - 46'Adrian Dragos
Cristian Petrisor Mihai0-0 - 53'Alexandru Constantin Benga0-0
- 59'Joher Khadim Rassoul redCardGiven.false0-0
- 60'Joher Khadim Rassoul0-0
- 66'Nsungusi Effiong
Shayon Harrison0-0 - 66'Cornel Emilian Rapa
Joher Khadim Rassoul0-0 - 66'Marinos Tzionis
Valentin Ionut Costache0-0 - 68'0-0Romario Benzar
Hervin Ongenda - 68'0-0John Charles Petro
Aldair - 90'Ibrahima Conte
Eric Johana Omondi0-0 - 90'0-0Alin Seroni
Enriko Papa - 90'0-0Stefan Bodisteanu
- 90'Paul Jose Mpoku1-0
-
UTA Arad vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị
- UTA Arad4-4-21Dejan Iliev29Razvan Trif4Alexandru Constantin Benga6Florent Poulolo94Damien Dussaut40Paul Jose Mpoku5Joher Khadim Rassoul21Cristian Petrisor Mihai24Eric Johana Omondi19Valentin Ionut Costache11Shayon Harrison29Adrian Chica-Rosa10George Alexandru Cimpanu26Hervin Ongenda11Zoran Mitrov83Aldair67Enriko Papa12Adams Friday6Daniel Celea66Paul Iacob3Michael Pavlovic99Giannis Anestis
- Đội hình dự bị
- 15Ibrahima Conte27Raoul Cristea26Adrian Dragos99Nsungusi Effiong33Andrei Gorcea41Alexi Hodosan42Alexandru Matei31Cornel Emilian Rapa16Denis Alberto Taroi10Marinos Tzionis17Daniel ZsoriRomario Benzar 20Stefan Bodisteanu 7Gabriel David 33Robert Filip 8Luka Kukic 1Patricio Matricardi 5George Andrei Miron 4Jaly Mouaddib 64John Charles Petro 28Alin Seroni 32George Sorodoc 27Alexandru Tiganasu 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laszlo BalintMihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs FC Botosani: Số liệu thống kê
- UTA AradFC Botosani
- 7Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 18Sút Phạt18
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 295Số đường chuyền421
-
- 18Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua3
-
- 23Rê bóng thành công20
-
- 7Đánh chặn7
-
- 12Thử thách10
-
- 79Pha tấn công96
-
- 29Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs