Phong độ FC Botosani gần đây, KQ FC Botosani mới nhất
Phong độ FC Botosani gần đây
- 09/12/2024FC Steaua BucurestiFC Botosani1 - 0L
- 29/11/2024FC BotosaniFarul Constanta0 - 0D
- 25/11/2024FC BotosaniCSM Politehnica Iasi1 - 0D
- 22/11/2024FC BotosaniFC Steaua Bucuresti0 - 0W
- 08/11/2024FC Otelul GalatiFC Botosani 10 - 0D
- 04/11/2024FC Unirea 2004 SloboziaFC Botosani0 - 0L
- 28/10/20241 FC BotosaniUniversitaea Cluj1 - 1L
- 20/10/2024CS Universitatea CraiovaFC Botosani0 - 0D
- 04/12/2024ArgesFC Botosani0 - 1W
- 01/11/2024FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 1L
Thống kê phong độ FC Botosani gần đây, KQ FC Botosani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ FC Botosani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Botosani gần đây: theo giải đấu
- 09/12/2024FC Steaua BucurestiFC Botosani1 - 0L
- 29/11/2024FC BotosaniFarul Constanta0 - 0D
- 25/11/2024FC BotosaniCSM Politehnica Iasi1 - 0D
- 22/11/2024FC BotosaniFC Steaua Bucuresti0 - 0W
- 08/11/2024FC Otelul GalatiFC Botosani 10 - 0D
- 04/11/2024FC Unirea 2004 SloboziaFC Botosani0 - 0L
- 28/10/20241 FC BotosaniUniversitaea Cluj1 - 1L
- 20/10/2024CS Universitatea CraiovaFC Botosani0 - 0D
- 04/12/2024ArgesFC Botosani0 - 1W
- 01/11/2024FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 1L
- Kết quả FC Botosani mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Botosani mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Botosani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Botosani (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
FC Botosani (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T B T T T |
2 | Universitaea Cluj | 19 | 9 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 33 | T H B B B T |
3 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | T T H T H T |
4 | CFR Cluj | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H T B |
5 | CS Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | B H T T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T B H H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B T B B |
10 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T H T B H H |
11 | Hermannstadt | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B B B T T T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T B H B H |
13 | UTA Arad | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B B B T B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | T T B B B T |
15 | FC Botosani | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H T H H B |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania