Phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Phong độ Hermannstadt gần đây
- 09/12/2024HermannstadtFC Otelul Galati1 - 0W
- 30/11/2024FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt1 - 0W
- 23/11/2024HermannstadtUniversitaea Cluj1 - 0W
- 09/11/2024CS Universitatea CraiovaHermannstadt1 - 1L
- 05/11/2024Rapid BucurestiHermannstadt 11 - 0L
- 26/10/2024HermannstadtDinamo Bucuresti0 - 1L
- 18/10/2024Gloria BuzauHermannstadt 11 - 0L
- 06/10/2024HermannstadtSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 2L
- 03/12/2024HermannstadtFarul Constanta0 - 0D
- 30/10/2024Unirea UngheniHermannstadt0 - 1W
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
- 09/12/2024HermannstadtFC Otelul Galati1 - 0W
- 30/11/2024FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt1 - 0W
- 23/11/2024HermannstadtUniversitaea Cluj1 - 0W
- 09/11/2024CS Universitatea CraiovaHermannstadt1 - 1L
- 05/11/2024Rapid BucurestiHermannstadt 11 - 0L
- 26/10/2024HermannstadtDinamo Bucuresti0 - 1L
- 18/10/2024Gloria BuzauHermannstadt 11 - 0L
- 06/10/2024HermannstadtSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 2L
- 03/12/2024HermannstadtFarul Constanta0 - 0D
- 30/10/2024Unirea UngheniHermannstadt0 - 1W
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hermannstadt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Hermannstadt (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T B T T T |
2 | Universitaea Cluj | 19 | 9 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 33 | T H B B B T |
3 | Dinamo Bucuresti | 19 | 8 | 8 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | T T H T H T |
4 | CFR Cluj | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H T B |
5 | CS Universitatea Craiova | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | B H T T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | H H T T H T |
7 | Petrolul Ploiesti | 19 | 6 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | T H T B H H |
8 | Rapid Bucuresti | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | H T T H H B |
9 | FC Otelul Galati | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B T B B |
10 | Farul Constanta | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T H T B H H |
11 | Hermannstadt | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B B B T T T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T B H B H |
13 | UTA Arad | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B B B T B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | T T B B B T |
15 | FC Botosani | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H T H H B |
16 | Gloria Buzau | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania