Kết quả Hermannstadt vs CSM Politehnica Iasi, 21h30 ngày 10/05
Kết quả Hermannstadt vs CSM Politehnica Iasi Đối đầu Hermannstadt vs CSM Politehnica Iasi Phong độ Hermannstadt gần đây Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.94O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.80X
3.302
4.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hermannstadt vs CSM Politehnica Iasi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8
-
Hermannstadt vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính
- 44'0-0Matija Boben
- 46'Ionut Ciprian Biceanu
Robert Popescu0-0 - 46'Ianis Stoica
Sergiu Florin Bus0-0 - 59'0-0Mihai Adascalitei
Mohammed Umar - 64'Silviu Balaure
Tiago Lisboa Silva Goncalves0-0 - 64'Aurelian Chitu
Cristian Daniel Negut0-0 - 70'Vahid Selimovic0-0
- 75'Ianis Stoica (Assist:Nana Kwame Antwi)1-0
- 76'1-0Joao Amaral
Mihai Catalin Bordeianu - 76'1-0Samuel Yves Oum Gwet
Tailson Pinto Goncalves - 76'1-0Xhuliano Skuka
Alin Roman - 78'Florin Bejan
Vahid Selimovic1-0 - 83'1-0Catalin Cret
Julian Marchioni - 88'1-0Rares Ispas
-
Hermannstadt vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị
- Hermannstadt5-3-225Catalin Cabuz15Tiago Lisboa Silva Goncalves2Vahid Selimovic4Ionut Stoica66Tiberiu Capusa30Nana Kwame Antwi8Alessandro Murgia24Antoni Ivanov45Robert Popescu10Cristian Daniel Negut11Sergiu Florin Bus10Alin Roman19Sekou Camara99Tailson Pinto Goncalves37Mihai Catalin Bordeianu24Julian Marchioni20Stefan Stefanovici42Guilherme Araujo Soares2Mohammed Umar6Matija Boben27Rares Ispas88Jesus Fernandez Collado
- Đội hình dự bị
- 96Silviu Balaure5Florin Bejan29Ionut Ciprian Biceanu9Aurelian Chitu27Marius Valerica Gaman17Drago Petru Iancu6Kalifa Kujabi23Ianis Mihart31Vlad Mutiu51Alexandru Laurentiu Oroian22Ionut Pop7Ianis StoicaMihai Adascalitei 26Joao Amaral 7Antonio Bordusanu 30Denis Ciobanu 77Catalin Cret 13Darius Dobrean 16Dudu Nardini 8Vlad Ilie 98Claudio Moreira Silva 4Toma Niga 12Samuel Yves Oum Gwet 5Xhuliano Skuka 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul WilliamsMugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Hermannstadt vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê
- HermannstadtCSM Politehnica Iasi
- 4Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 9Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt8
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 454Số đường chuyền391
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị2
-
- 7Cứu thua8
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 3Đánh chặn7
-
- 8Cản phá thành công9
-
- 9Thử thách5
-
- 105Pha tấn công119
-
- 61Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs