Đối đầu Farul Constanta vs CSM Politehnica Iasi, 23h00 ngày 15/3

VĐQG Romania 2024-2025: Farul Constanta vs CSM Politehnica Iasi

Lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CSM Politehnica Iasi trước đây

  • 08/12/2024
    CSM Politehnica Iasi
    2 - 2
    Farul Constanta
    1 - 0
    D
  • 04/08/2024
    Farul Constanta
    2 - 0
    CSM Politehnica Iasi
    2 - 0
    W
  • 02/12/2023
    CSM Politehnica Iasi
    2 - 3
    Farul Constanta
    0 - 3
    W
  • 30/07/2023
    Farul Constanta
    1 - 3
    CSM Politehnica Iasi
    1 - 2
    L
  • 03/04/2009
    Farul Constanta
    0 - 3
    CSM Politehnica Iasi
    0 - 0
    L
  • 12/10/2008
    CSM Politehnica Iasi
    2 - 1
    Farul Constanta
    1 - 1
    L
  • 12/03/2014
    CSM Politehnica Iasi
    4 - 0
    Farul Constanta
    2 - 0
    L
  • 05/10/2013
    Farul Constanta
    1 - 0
    CSM Politehnica Iasi
    1 - 0
    W
  • 02/06/2012
    CSM Politehnica Iasi
    4 - 2
    Farul Constanta
    2 - 1
    L
  • 26/11/2011
    Farul Constanta
    0 - 1
    CSM Politehnica Iasi
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Farul Constanta vs CSM Politehnica Iasi

- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CSM Politehnica Iasi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CSM Politehnica Iasi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 6 2 1 3
Hạng 2 Romania 4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CSM Politehnica Iasi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Farul Constanta (sân nhà) 5 2 0 3
Farul Constanta (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: