Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 11/03
Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti Nhận định, Soi kèo UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 1h ngày 11/03 Đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti Phong độ UTA Arad gần đây Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
- Thứ ba, Ngày 11/03/202501:00
Xem Live
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2
0.82U 2
0.981
3.40X
2.952
2.14Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.25O 0.75
0.78U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 30
-
UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
- UTA AradDinamo Bucuresti
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T H B B T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B T B H |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs