Kết quả Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants FC, 20h00 ngày 26/04
Kết quả Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants FC Đối đầu Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants FC Phong độ Kaizer Chiefs gần đây Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.76O 2.25
1.04U 2.25
0.701
1.67X
3.042
4.11Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.82O 0.75
0.70U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 27
-
Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
- 10'Makabi Lilepo (Assist:Happy Mashiane)1-0
- 39'Dillon Solomons1-0
- 41'1-1
Trevor Mathiane
- 45'Wandile Duba1-1
- 67'1-1Phathutshedzo Nange
- 70'1-2
Daniel Msendami
- 86'Zitha Macheke1-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
- Kaizer ChiefsMarumo Gallants FC
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 16Sút Phạt20
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 468Số đường chuyền252
-
- 84%Chuyền chính xác67%
-
- 20Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công7
-
- 6Đánh chặn3
-
- 25Ném biên28
-
- 1Woodwork0
-
- 15Cản phá thành công7
-
- 14Thử thách7
-
- 23Long pass20
-
- 93Pha tấn công62
-
- 46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 59 | B T T T H T |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
13 | Magesi | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 30 | T T T T H B |
14 | Supersport United | 27 | 6 | 9 | 12 | 17 | 27 | -10 | 27 | H H H T B B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation