Kết quả Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem, 01h30 ngày 05/01
Kết quả Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem Nhận định dự đoán Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem, lúc 1h30 ngày 5/1/2024 Đối đầu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem Phong độ Hapoel Haifa gần đây Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
- Thứ sáu, Ngày 05/01/202401:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.55X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 14
-
Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
- 5'Liran Serdal0-0
- 6'0-0Timothy Muzie
- 7'0-0Yarden Shua
- 14'0-1
Fred Friday
- 30'0-1Gregory Morozov
- 33'0-2
Yarden Shua
- 43'Mohammed Kamara0-2
- 52'Mohammed Kamara (Assist:Tomer Yosefi)1-2
- 59'Noam Ben Harush1-2
- 68'Tomer Yosefi Penalty confirmed1-2
- 69'Dor Malul1-2
- 71'Guy Melamed2-2
- 90'Itamar Noy Penalty awarded2-2
- 90'Guy Melamed3-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
- Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
- 10Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 21Tổng cú sút9
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút1
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 379Số đường chuyền306
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 18Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua6
-
- 15Rê bóng thành công20
-
- 14Đánh chặn8
-
- 1Woodwork0
-
- 10Thử thách11
-
- 132Pha tấn công84
-
- 99Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |