Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv, 22h30 ngày 10/02
Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv Đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv Phong độ Hapoel Hadera gần đây Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.87O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.10X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 21
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính
- 37'Tamir Glazer0-0
- 51'0-0Tal Archel
- 52'Elad Madmon Reviewed0-0
- 53'Elad Madmon1-0
- 58'1-0Raz Meir
- 72'1-0Ihab Ganayem
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê
- Hapoel HaderaHapoel Tel Aviv
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút0
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 297Số đường chuyền407
-
- 9Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị4
-
- 16Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn5
-
- 20Thử thách6
-
- 80Pha tấn công98
-
- 61Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |