Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia, 22h00 ngày 20/05
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây Phong độ Samtredia gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.68+0.25
1.08O 2.25
0.87U 2.25
0.891
1.85X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.65O 0.75
0.61U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 13
-
Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia: Diễn biến chính
- 39'0-0Murodali Aknazarov
- 41'Dato Bukiya0-0
- 44'Luka Kekelidze1-0
- 63'Nikoloz Kvelashvili1-0
- 68'Nikoloz Kvelashvili (Assist:Lasha Kalandadze)2-0
- 80'2-1
Joseph Amoako (Assist:Giorgi Kveladze)
- 87'2-1Juba Dvalishvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia: Số liệu thống kê
- Lokomotiv TbilisiSamtredia
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài7
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation