Kết quả Sabutaroti billisse B vs FC Metalurgi Rustavi, 20h00 ngày 15/05
Kết quả Sabutaroti billisse B vs FC Metalurgi Rustavi Đối đầu Sabutaroti billisse B vs FC Metalurgi Rustavi Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.76-0.5
1.00O 2.5
0.82U 2.5
0.981
5.50X
3.502
1.60Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.00O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabutaroti billisse B vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 12
-
Sabutaroti billisse B vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
- 52'0-0Varlam Kilasonia
- 70'0-0Vazha Patsatsia
- 73'Amiran Dzagania (Assist:Georgi Chachua)1-0
- 87'Givi Khachidze1-0
- 90'Amiran Dzagania2-0
- 90'Georgi Chachua2-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Sabutaroti billisse B vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
- Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
- 0Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation