Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli, 22h00 ngày 20/05
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.89O 2.5
0.87U 2.5
0.921
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.05O 1
0.96U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Georgia 2025 » vòng 13
-
Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli: Diễn biến chính
- 3'0-1
Mirian Jikia
- 19'Avtandil Mashava0-1
- 22'0-2
Timi C. B.
- 26'0-3
Emmanuel Phob
- 31'Avtandil Mashava0-3
- 57'0-4
Temuri Shonia
- 63'Saba Nioradze0-4
- 65'0-4Lasha Ugrekhelidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli: Số liệu thống kê
- Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation