Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli, 22h00 ngày 20/5
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
VĐQG Georgia 2025: Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli trước đây
- 02/04/2025Fc Meshakhte Tkibuli1 - 1Dinamo Tbilisi II0 - 1D
- 10/04/2015Fc Meshakhte Tkibuli3 - 0Dinamo Tbilisi II0 - 0L
- 28/02/2015Dinamo Tbilisi II0 - 3Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0L
- 28/10/2014Fc Meshakhte Tkibuli2 - 1Dinamo Tbilisi II1 - 1L
- 01/09/2014Dinamo Tbilisi II5 - 1Fc Meshakhte Tkibuli2 - 1W
- 02/04/2014Dinamo Tbilisi II6 - 1Fc Meshakhte Tkibuli2 - 0W
- 13/10/2013Fc Meshakhte Tkibuli1 - 2Dinamo Tbilisi II0 - 0W
- 13/05/2013Dinamo Tbilisi II8 - 0Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0W
- 21/03/2013Fc Meshakhte Tkibuli1 - 0Dinamo Tbilisi II0 - 0L
- 25/10/2012Dinamo Tbilisi II6 - 0Fc Meshakhte Tkibuli5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Fc Meshakhte Tkibuli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và Fc Meshakhte Tkibuli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 10 | 15 | 28 | T H T T T H |
2 | Merani Martvili | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T T T H B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T H H H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | H H H B T B |
5 | FC Gonio | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | H H B T B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | B B B T T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H T B B T |
8 | Fc Meshakhte Tkibuli | 12 | 2 | 8 | 2 | 7 | 9 | -2 | 14 | B H H H T H |
9 | Samtredia | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H B B B H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: