Dinamo Tbilisi II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Tbilisi II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Tbilisi II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất
- 20/05 22:001 Dinamo Tbilisi IIFc Meshakhte Tkibuli0 - 3Vòng 13
- 15/05 20:10FC GonioDinamo Tbilisi II3 - 0Vòng 12
- 09/05 21:00Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B0 - 2Vòng 11
- 02/05 21:00Dinamo Tbilisi IISpaeri FC0 - 1Vòng 10
- 28/04 21:00Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 9
- 24/04 23:00FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II1 - 0Vòng 8
- 16/04 21:00Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 7
- 12/04 19:00SamtrediaDinamo Tbilisi II0 - 0Vòng 6
- 06/04 21:00Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0Vòng 5
- 02/04 16:30Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi II sắp tới
- 24/05 20:00Merani MartviliDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 14
- 28/05 17:00Dinamo Tbilisi IISamtredia? - ?Vòng 15
- 01/06 17:00FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 16
- 04/08 17:00Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 17
- 11/08 17:00Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 18
- 18/08 17:00Spaeri FCDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 19
- 25/08 17:00Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 20
- 31/08 17:00Dinamo Tbilisi IIFC Gonio? - ?Vòng 21
- 12/09 17:00Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II? - ?Vòng 22
- 16/09 17:00Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation