Kết quả Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II Đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II Phong độ Merani Martvili gần đây Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.89O 2.5
0.78U 2.5
0.921
1.53X
4.002
5.25Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
0.91O 0.75
0.78U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 14
-
Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
- 14'Tornike Latsabidze0-0
- 17'Misha Mushkudian (Assist:Bakar Laghadze)1-0
- 18'Misha Mushkudian1-0
- 33'1-1
Giorgi Chkhetiani (Assist:Bohdan Potalov)
- 57'1-1Levan Nachkibia
- 71'Misha Mushkudian2-1
- 74'2-1Giorgi Meparishvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
- Merani MartviliDinamo Tbilisi II
- 12Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài2
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T T H T B H |
2 | Fc Meshakhte Tkibuli | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H T H T T T |
3 | Merani Martvili | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T B |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T B H T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | H H H H H H |
6 | Sabutaroti billisse B | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 19 | T T T T H B |
7 | FC Gonio | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | T B T B B T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B B T T B H |
9 | Samtredia | 15 | 2 | 7 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | B B H B T H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 27 | -13 | 8 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation