Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II, 20h00 ngày 24/5

VĐQG Georgia 2025: Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II

Lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II trước đây

  • 06/04/2025
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 1
    Merani Martvili
    0 - 0
    W
  • 02/12/2023
    Merani Martvili
    2 - 2
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 0
    D
  • 22/09/2023
    Dinamo Tbilisi II
    4 - 2
    Merani Martvili
    2 - 2
    L
  • 09/06/2023
    Merani Martvili
    1 - 2
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 2
    L
  • 26/04/2023
    Dinamo Tbilisi II
    2 - 3
    Merani Martvili
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Merani Martvili (sân nhà) 2 0 1 1
Merani Martvili (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merani MartviliDinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 13 9 4 0 28 10 18 31 H T T T H T
2 Merani Martvili 13 6 2 5 18 22 -4 20 T T T H B B
3 FC Sioni Bolnisi 13 4 6 3 14 12 2 18 T T H H H H
4 Sabutaroti billisse B 13 5 3 5 17 16 1 18 B B T T T T
5 FC Metalurgi Rustavi 13 4 6 3 15 15 0 18 H H B T B H
6 Lokomotiv Tbilisi 13 4 5 4 17 15 2 17 H T B B T T
7 Fc Meshakhte Tkibuli 13 3 8 2 11 9 2 17 H H H T H T
8 FC Gonio 13 4 4 5 16 20 -4 16 H B T B T B
9 Samtredia 13 1 6 6 9 14 -5 9 H B B B H B
10 Dinamo Tbilisi II 13 1 4 8 11 23 -12 7 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: