Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây, KQ Dinamo Tbilisi II mới nhất

Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây

  • 28/05/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Samtredia
    2 - 1
    D
  • 24/05/2025
    Merani Martvili
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 1
    L
  • 20/05/2025
    1 Dinamo Tbilisi II
    Fc Meshakhte Tkibuli
    0 - 3
    L
  • 15/05/2025
    FC Gonio
    Dinamo Tbilisi II
    3 - 0
    L
  • 09/05/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Sabutaroti billisse B
    0 - 2
    L
  • 02/05/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Spaeri FC
    0 - 1
    L
  • 28/04/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    L
  • 24/04/2025
    FC Sioni Bolnisi
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 0
    L
  • 16/04/2025
    Dinamo Tbilisi II
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Samtredia
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây, KQ Dinamo Tbilisi II mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Georgia 10 1 2 7

Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất ở giải VĐQG Georgia

  • 28/05/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Samtredia
    2 - 1
    D
  • 24/05/2025
    Merani Martvili
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 1
    L
  • 20/05/2025
    1 Dinamo Tbilisi II
    Fc Meshakhte Tkibuli
    0 - 3
    L
  • 15/05/2025
    FC Gonio
    Dinamo Tbilisi II
    3 - 0
    L
  • 09/05/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Sabutaroti billisse B
    0 - 2
    L
  • 02/05/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Spaeri FC
    0 - 1
    L
  • 28/04/2025
    Dinamo Tbilisi II
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    L
  • 24/04/2025
    FC Sioni Bolnisi
    Dinamo Tbilisi II
    1 - 0
    L
  • 16/04/2025
    Dinamo Tbilisi II
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Samtredia
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi II gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) 3 1 0 0
Dinamo Tbilisi II (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua

BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 15 9 5 1 28 11 17 32 T T H T B H
2 Fc Meshakhte Tkibuli 15 5 8 2 13 9 4 23 H T H T T T
3 Merani Martvili 15 7 2 6 20 26 -6 23 T H B B T B
4 FC Metalurgi Rustavi 15 5 7 3 17 16 1 22 B T B H T H
5 FC Sioni Bolnisi 15 4 8 3 14 12 2 20 H H H H H H
6 Sabutaroti billisse B 15 5 4 6 17 17 0 19 T T T T H B
7 FC Gonio 15 5 4 6 19 21 -2 19 T B T B B T
8 Lokomotiv Tbilisi 15 4 6 5 18 17 1 18 B B T T B H
9 Samtredia 15 2 7 6 12 16 -4 13 B B H B T H
10 Dinamo Tbilisi II 15 1 5 9 14 27 -13 8 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: