Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B, 21h00 ngày 09/05
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.85O 2.5
0.86U 2.5
0.941
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.63O 1
1.09U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Georgia 2025 » vòng 11
-
Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B: Diễn biến chính
- 6'0-1
Givi Khachidze
- 28'0-1Aleksandre Amisulashvili
- 45'0-2
Givi Khachidze
- 47'Giorgi Meparishvili0-2
- 71'0-2Giorgi Gogsadze
- 90'Mate Shatirishvili1-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Sabutaroti billisse B: Số liệu thống kê
- Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B
- 8Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài0
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation