Kết quả FC Gonio vs Dinamo Tbilisi II, 20h10 ngày 15/05
Kết quả FC Gonio vs Dinamo Tbilisi II Đối đầu FC Gonio vs Dinamo Tbilisi II Phong độ FC Gonio gần đây Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202520:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.96O 2.5
0.74U 2.5
1.061
1.90X
2.902
4.10Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.88O 1
0.62U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gonio vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 12
-
FC Gonio vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
- 14'Kakha Kakhabrishvili (Assist:Igor Feijao)1-0
- 21'Levan Ingorokva (Assist:Gia Apkhazava)2-0
- 26'2-0Saba Nioradze
- 42'Kakha Kakhabrishvili (Assist:Irakli Komakhidze)3-0
- 63'3-0Goga Pipia
- 66'3-0Mate Shatirishvili
- 74'3-0Giorgi Chkhetiani
- 78'Givi Nagervadze3-0
- 90'Verulidze J.3-0
- 90'3-1
Caua (Assist:Avtandil Mashava)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Gonio vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
- FC GonioDinamo Tbilisi II
- 6Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút16
-
- 11Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài13
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 61Pha tấn công51
-
- 42Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation