Phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Phong độ Merani Martvili gần đây
- 06/04/2025Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0W
- 02/04/2025Merani MartviliSpaeri FC0 - 2L
- 29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1W
- 14/03/2025Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0D
- 09/03/2025FC Metalurgi RustaviMerani Martvili2 - 1L
- 16/12/2024Merani MartviliShturmi0 - 1L
- 90phút [0-1], 120phút [1-1]
- 12/12/2024ShturmiMerani Martvili0 - 0W
- 02/12/2023Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 0D
- 27/11/2023FC Sioni BolnisiMerani Martvili3 - 1L
- 10/06/2024Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili2 - 0L
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0W
- 02/04/2025Merani MartviliSpaeri FC0 - 2L
- 29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1W
- 14/03/2025Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0D
- 09/03/2025FC Metalurgi RustaviMerani Martvili2 - 1L
- 16/12/2024Merani MartviliShturmi0 - 1L
- 90phút [0-1], 120phút [1-1]
- 12/12/2024ShturmiMerani Martvili0 - 0W
- 02/12/2023Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 0D
- 27/11/2023FC Sioni BolnisiMerani Martvili3 - 1L
- 10/06/2024Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili2 - 0L
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Merani Martvili gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merani Martvili (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Merani Martvili (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | Merani Martvili | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | B H T B T |
4 | Samtredia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H T H B |
5 | Fc Meshakhte Tkibuli | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B H H H T |
6 | FC Sioni Bolnisi | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H B B H |
7 | Sabutaroti billisse B | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H T B B H |
8 | FC Gonio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H H B H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia