Kết quả Sabutaroti billisse B vs Merani Martvili, 19h00 ngày 24/04
Kết quả Sabutaroti billisse B vs Merani Martvili Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây Phong độ Merani Martvili gần đây
- Thứ năm, Ngày 24/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.88O 3
0.80U 3
0.981
3.15X
3.752
1.87Hiệp 1+0
0.83-0
0.93O 1
0.64U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabutaroti billisse B vs Merani Martvili
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 8
-
Sabutaroti billisse B vs Merani Martvili: Diễn biến chính
- 12'0-0Irakli Shonia
- 13'0-1
Mushkudiani M. (Assist:Javokhir Esonkulov)
- 16'Giorgi Kukalia0-1
- 53'Saba Geguchadze0-1
- 59'Chabuki Labadze0-1
- 59'0-1Luka Kadaria
- 90'Aleksandre Amisulashvili0-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Sabutaroti billisse B vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
- Sabutaroti billisse BMerani Martvili
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 3Tổng cú sút7
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 125Pha tấn công102
-
- 67Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation