Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia, 22h00 ngày 20/5

VĐQG Georgia 2025: Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia

  • Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 20/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia trước đây

  • 02/04/2025
    Samtredia
    1 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    D
  • 01/11/2021
    Lokomotiv Tbilisi
    4 - 2
    Samtredia
    1 - 1
    W
  • 13/08/2021
    Samtredia
    1 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    L
  • 16/05/2021
    Lokomotiv Tbilisi
    3 - 1
    Samtredia
    1 - 0
    W
  • 21/03/2021
    Samtredia
    3 - 4
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 3
    W
  • 17/08/2020
    Samtredia
    0 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    D
  • 01/03/2020
    Lokomotiv Tbilisi
    3 - 1
    Samtredia
    3 - 1
    W
  • 06/10/2018
    Samtredia
    1 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    L
  • 04/08/2018
    Lokomotiv Tbilisi
    3 - 2
    Samtredia
    0 - 0
    W
  • 06/05/2018
    Samtredia
    1 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 1 0 1 0
Cúp quốc gia Georgia 9 5 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) 4 4 0 0
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv TbilisiSamtredia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 12 8 4 0 25 10 15 28 T H T T T H
2 Merani Martvili 12 6 2 4 18 19 -1 20 T T T T H B
3 FC Sioni Bolnisi 12 4 5 3 13 11 2 17 B T T H H H
4 FC Metalurgi Rustavi 12 4 5 3 14 14 0 17 H H H B T B
5 FC Gonio 12 4 4 4 16 16 0 16 H H B T B T
6 Sabutaroti billisse B 12 4 3 5 13 16 -3 15 B B B T T T
7 Lokomotiv Tbilisi 12 3 5 4 15 14 1 14 T H T B B T
8 Fc Meshakhte Tkibuli 12 2 8 2 7 9 -2 14 B H H H T H
9 Samtredia 12 1 6 5 8 12 -4 9 H H B B B H
10 Dinamo Tbilisi II 12 1 4 7 11 19 -8 7 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: