Lokomotiv Tbilisi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Tbilisi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Tbilisi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936-8-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Sapekhburti klubi Lokomotivi T'bilisi Vagzlis Moedani 2 GE-0112 T'BILISI Georgia |
Sân vận động | Mikheil Meskhi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giorgi Chiabrishvili |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.locomotive.ge/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Tbilisi mới nhất
- 15/05 20:001 Merani MartviliLokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 12
- 09/05 22:00Lokomotiv TbilisiFc Meshakhte Tkibuli0 - 0Vòng 11
- 02/05 20:00FC GonioLokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 10
- 28/04 21:00Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 9
- 24/04 17:00Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 1Vòng 8
- 16/04 22:00Lokomotiv TbilisiSabutaroti billisse B2 - 1Vòng 7
- 12/04 19:00FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0Vòng 6
- 06/04 20:10Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi1 - 0Vòng 5
- 02/04 19:00SamtrediaLokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 4
- 29/03 21:00Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Lokomotiv Tbilisi sắp tới
- 11/12 20:00Dinamo BatumiLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 32
- 15/12 20:00FC TelaviLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 34
- 19/12 20:00Lokomotiv TbilisiDila Gori? - ?Vòng 36
- 19/12 20:00FC Saburtalo TbilisiLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 24
- 21/12 20:00Torpedo KutaisiLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 35
- 21/12 20:00Lokomotiv TbilisiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 26
- 22/12 17:00Lokomotiv TbilisiSamtredia? - ?Vòng 19
- 22/12 19:00Dila GoriLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 27
- 24/12 20:00Lokomotiv TbilisiFC Telavi? - ?Vòng 25
- 25/12 17:00Chikhura SachkhereLokomotiv Tbilisi? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 10 | 15 | 28 | T H T T T H |
2 | Merani Martvili | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T T T H B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T H H H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | H H H B T B |
5 | FC Gonio | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | H H B T B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | B B B T T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H T B B T |
8 | Fc Meshakhte Tkibuli | 12 | 2 | 8 | 2 | 7 | 9 | -2 | 14 | B H H H T H |
9 | Samtredia | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H B B B H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation