Kết quả FC Gonio vs Lokomotiv Tbilisi, 20h00 ngày 02/05
Kết quả FC Gonio vs Lokomotiv Tbilisi Đối đầu FC Gonio vs Lokomotiv Tbilisi Phong độ FC Gonio gần đây Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
- Thứ sáu, Ngày 02/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.97O 2.75
0.92U 2.75
0.841
2.33X
3.222
2.65Hiệp 1+0
0.69-0
1.07O 1
0.69U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gonio vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 10
-
FC Gonio vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
- 21'Gleb Krivtsov0-0
- 26'Albert Mnatsakanyan0-0
- 53'0-0Luka Kekelidze
- 57'Irakli Komakhidze0-0
- 57'0-1
Dennis Amoako
- 60'0-1Nikoloz Gogokhia
- 61'Igor Feijao (Assist:Levan Ingorokva)1-1
- 90'Gia Apkhazava (Assist:Levan Ingorokva)2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Gonio vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
- FC GonioLokomotiv Tbilisi
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút20
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 3Sút ra ngoài11
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
- 61Pha tấn công64
-
- 48Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation