Phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất

Phong độ Samtredia gần đây

  • 20/05/2025
    Lokomotiv Tbilisi
    Samtredia
    1 - 0
    L
  • 15/05/2025
    Samtredia
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 0
    D
  • 09/05/2025
    FC Metalurgi Rustavi
    Samtredia
    0 - 0
    L
  • 02/05/2025
    Sabutaroti billisse B
    Samtredia
    1 - 1
    L
  • 28/04/2025
    Merani Martvili
    Samtredia
    0 - 0
    L
  • 24/04/2025
    Samtredia
    Fc Meshakhte Tkibuli
    0 - 0
    D
  • 16/04/2025
    FC Gonio
    Samtredia
    2 - 2
    D
  • 12/04/2025
    Samtredia
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Spaeri FC
    Samtredia
    0 - 1
    L
  • 02/04/2025
    Samtredia
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 4 6

Thống kê phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Georgia 10 0 4 6

Phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Samtredia mới nhất ở giải VĐQG Georgia

  • 20/05/2025
    Lokomotiv Tbilisi
    Samtredia
    1 - 0
    L
  • 15/05/2025
    Samtredia
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 0
    D
  • 09/05/2025
    FC Metalurgi Rustavi
    Samtredia
    0 - 0
    L
  • 02/05/2025
    Sabutaroti billisse B
    Samtredia
    1 - 1
    L
  • 28/04/2025
    Merani Martvili
    Samtredia
    0 - 0
    L
  • 24/04/2025
    Samtredia
    Fc Meshakhte Tkibuli
    0 - 0
    D
  • 16/04/2025
    FC Gonio
    Samtredia
    2 - 2
    D
  • 12/04/2025
    Samtredia
    Dinamo Tbilisi II
    0 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Spaeri FC
    Samtredia
    0 - 1
    L
  • 02/04/2025
    Samtredia
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samtredia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Samtredia (sân nhà) 4 0 0 0
Samtredia (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua

BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 16 12 4 0 25 8 17 40 T T T T H T
2 Dila Gori 16 10 2 4 28 14 14 32 T B B T T T
3 Dinamo Batumi 16 7 6 3 19 14 5 27 H H B B B T
4 Torpedo Kutaisi 16 8 3 5 20 16 4 27 B T T T T T
5 Dinamo Tbilisi 16 7 5 4 20 13 7 26 H T T T H B
6 Gagra Tbilisi 16 4 5 7 13 19 -6 17 B H T H H H
7 Gareji Sagarejo 16 3 5 8 14 18 -4 14 H T T B H H
8 FC Kolkheti Poti 16 3 4 9 11 27 -16 13 T B B H H B
9 Samgurali Tskh 16 3 3 10 20 21 -1 12 H B B B B B
10 FC Telavi 16 3 3 10 11 31 -20 12 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: