Kết quả Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 11/04
Kết quả Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze Nhận định, Soi kèo Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 11/4: Bất phân thắng bại Đối đầu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze Phong độ Zaglebie Lubin gần đây Phong độ Gornik Zabrze gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.5
0.87U 2.5
0.951
2.45X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze
-
Sân vận động: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính
- 14'0-1
Yosuke Furukawa (Assist:Dominik Sarapata)
- 29'Marek Mroz0-1
- 46'Mateusz Wdowiak
Marek Mroz0-1 - 51'Aleks Lawniczak (Assist:Damian Dabrowski)1-1
- 55'1-1Ousmane Sow
Taofeek Ismaheel - 71'1-1Filip Majchrowicz
- 73'Tomasz Pienko2-1
- 77'2-1Josema
- 82'Tomasz Makowski
Damian Dabrowski2-1 - 82'Rafal Adamski
Dawid Kurminowski2-1 - 83'2-1Sinan Bakis
Lukas Podolski - 83'2-1Lukas Ambros
Yosuke Furukawa - 85'Tomasz Pienko2-1
- 86'Bartlomiej Kludka
Tomasz Pienko2-1 - 87'Dominik Hladun2-1
- 90'2-1Sondre Liseth
Luka Zahovic - 90'2-1Sondre Liseth
- 90'Arkadiusz Wozniak
Kajetan Szmyt2-1 - 90'2-1Rafal Janicki
- 90'2-1Filip Prebsl
Patrik Hellebrand
-
Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị
- Zaglebie Lubin4-2-3-130Dominik Hladun16Josip Corluka5Aleks Lawniczak25Michal Nalepa31Igor Orlikowski8Damian Dabrowski26Jakub Kolan21Tomasz Pienko7Marek Mroz77Kajetan Szmyt90Dawid Kurminowski7Luka Zahovic10Lukas Podolski11Taofeek Ismaheel8Patrik Hellebrand21Dominik Sarapata88Yosuke Furukawa5Kryspin Szczesniak26Rafal Janicki20Josema64Erik Janza1Filip Majchrowicz
- Đội hình dự bị
- 88Rafal Adamski1Jasmin Buric27Bartlomiej Kludka29Marcin Listkowski6Tomasz Makowski4Damian Michalski2Kamil Sochan17Mateusz Wdowiak11Arkadiusz WozniakLukas Ambros 18Sinan Bakis 9Aleksander Buksa 44Sondre Liseth 23Pawel Olkowsk 16Filip Prebsl 38Ousmane Sow 30Dominik Szala 27Michal Szromnik 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Piotr StokowiecBartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê
- Zaglebie LubinGornik Zabrze
- 3Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 9Sút Phạt13
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 271Số đường chuyền638
-
- 72%Chuyền chính xác86%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị1
-
- 6Cứu thua3
-
- 7Rê bóng thành công7
-
- 8Đánh chặn14
-
- 18Ném biên19
-
- 7Thử thách9
-
- 10Long pass32
-
- 82Pha tấn công126
-
- 64Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation