Đối đầu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze, 23h00 ngày 11/4

VĐQG Ba Lan 2024-2025: Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze

  • Giải đấu: VĐQG Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze trước đây

  • 05/10/2024
    Gornik Zabrze
    0 - 1
    Zaglebie Lubin
    0 - 1
    W
  • 09/04/2024
    Zaglebie Lubin
    1 - 2
    Gornik Zabrze
    1 - 1
    L
  • 03/10/2023
    Gornik Zabrze
    0 - 2
    Zaglebie Lubin
    0 - 1
    W
  • 15/04/2023
    Zaglebie Lubin
    0 - 2
    Gornik Zabrze
    0 - 0
    L
  • 01/10/2022
    Gornik Zabrze
    2 - 3
    Zaglebie Lubin
    1 - 2
    W
  • 23/04/2022
    Zaglebie Lubin
    2 - 4
    Gornik Zabrze
    1 - 2
    L
  • 30/10/2021
    Gornik Zabrze
    0 - 0
    Zaglebie Lubin
    0 - 0
    D
  • 14/03/2021
    Gornik Zabrze
    2 - 0
    Zaglebie Lubin
    1 - 0
    L
  • 02/07/2022
    Gornik Zabrze
    0 - 3
    Zaglebie Lubin
    0 - 2
    W
  • 26/03/2021
    Zaglebie Lubin
    5 - 3
    Gornik Zabrze
    3 - 3
    W

Thống kê thành tích đối đầu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze

- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ba Lan 8 3 1 4
Giao hữu CLB 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Zaglebie Lubin (sân nhà) 4 1 0 3
Zaglebie Lubin (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zaglebie LubinGornik Zabrze trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 27 16 8 3 40 17 23 56 T T T T T H
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 27 6 8 13 26 39 -13 26 T B B T B H
15 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: