Kết quả Stal Mielec vs Pogon Szczecin, 18h15 ngày 16/02
Kết quả Stal Mielec vs Pogon Szczecin Đối đầu Stal Mielec vs Pogon Szczecin Phong độ Stal Mielec gần đây Phong độ Pogon Szczecin gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.5
0.89U 2.5
0.991
3.10X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1
0.77U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -6℃~-5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Stal Mielec vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
- 42'0-0Leonardo Borges Da Silva
- 54'0-1
Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki)
- 65'0-2
Adrian Przyborek
- 66'Matthew Guillaumier
Pyry Hannola0-2 - 66'Lukasz Wolsztynski
Ilia Shkurin0-2 - 67'0-2Antoni Klukowski
Marcel Wedrychowski - 75'Damian Kadzior
Robert Dadok0-2 - 75'Krzysztof Wolkowicz
Sergiy Krykun0-2 - 82'0-2Olaf Korczakowski
Kamil Grosicki - 85'Mateusz Matras
Krystian Getinger0-2 - 86'0-2Kacper Smolinski
- 89'Mateusz Matras (Assist:Maciej Domanski)1-2
- 90'1-2Wojciech Lisowski
Jakub Lis - 90'1-2Dimitrios Keramitsis
Leonardo Koutris - 90'1-2Patryk Paryzek
Efthymios Koulouris - 90'1-2Wojciech Lisowski
- 90'Piotr Wlazlo1-2
-
Stal Mielec vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
- Stal Mielec3-4-339Jakub Madrzyk15Marvin Senger3Bert Esselink18Piotr Wlazlo23Krystian Getinger26Pyry Hannola10Maciej Domanski27Alvis Jaunzems44Sergiy Krykun17Ilia Shkurin96Robert Dadok9Efthymios Koulouris15Marcel Wedrychowski10Adrian Przyborek61Kacper Smolinski11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa17Jakub Lis68Danijel Loncar4Leonardo Borges Da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
- 33Adrian Bukowski32Fryderyk Gerbowski6Matthew Guillaumier13Konrad Jalocha92Damian Kadzior21Mateusz Matras19Dawid Tkacz11Krzysztof Wolkowicz25Lukasz WolsztynskiMateusz Bak 60Krzysztof Kaminski 31Dimitrios Keramitsis 13Antoni Klukowski 46Olaf Korczakowski 27Wojciech Lisowski 25Patryk Paryzek 51Stanislaw Wawrzynowicz 18Jakub Zawadzki 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adam MajewskiJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
- Stal MielecPogon Szczecin
- 7Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 15Sút Phạt9
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 414Số đường chuyền346
-
- 79%Chuyền chính xác70%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 5Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công20
-
- 8Đánh chặn3
-
- 32Ném biên14
-
- 10Thử thách9
-
- 23Long pass25
-
- 79Pha tấn công76
-
- 70Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
16 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
17 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
18 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation