Kết quả GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice, 19h45 ngày 12/04
Kết quả GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice Đối đầu GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice Phong độ GKS Katowice gần đây Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.87O 2.5
0.85U 2.5
0.991
1.65X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.93O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
- 10'0-1
German Barkovskiy (Assist:Konrad Stepien)
- 25'0-1Artur Craciun
- 46'0-1Dawid Abramowicz
Artur Craciun - 57'0-1Michalis Kosidis
German Barkovskiy - 58'0-1Georgi Zhukov
Hubert Tomalski - 59'Sebastian Bergier (Assist:Alan Czerwinski)1-1
- 79'1-1Michal Siplak
Piotr Mrozinski - 80'Sebastian Bergier (Assist:Bartosz Nowak)2-1
- 84'Filip Szymczak
Adrian Blad2-1 - 84'Konrad Gruszkowski
Dawid Drachal2-1 - 87'2-1Artur Siemaszko
Jakob Serafin - 88'Mateusz Marzec
Sebastian Bergier2-1 - 89'Marten Kuusk
Alan Czerwinski2-1 - 90'Bartosz Jaroszek
Oskar Repka2-1 - 90'Michal Siplak(OW)3-1
-
GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
- GKS Katowice3-4-2-11Dawid Kudla6Lukas Klemenz4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez27Bartosz Nowak5Oskar Repka23Marcin Wasielewski18Dawid Drachal11Adrian Blad7Sebastian Bergier63German Barkovskiy5Konrad Stepien10Hubert Tomalski11Mateusz Cholewiak6Jani Atanasov14Jakob Serafin22Artur Craciun4Dawid Szymonowicz3Roman Yakuba8Piotr Mrozinski1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
- 21Bartosz Baranowicz24Konrad Gruszkowski13Bartosz Jaroszek14Aleksander Komor2Marten Kuusk10Mateusz Mak17Mateusz Marzec32Rafal Straczek19Filip SzymczakDawid Abramowicz 33Jakov Blagaic 24Antoni Klimek 7Michalis Kosidis 35Michal Perchel 31Artur Siemaszko 9Michal Siplak 18Lukasz Solowiej 27Georgi Zhukov 88
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rafal GorakTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
- GKS KatowicePuszcza Niepolomice
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài7
-
- 15Sút Phạt2
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 516Số đường chuyền304
-
- 85%Chuyền chính xác71%
-
- 2Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị2
-
- 1Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công17
-
- 8Đánh chặn1
-
- 16Ném biên14
-
- 10Thử thách13
-
- 31Long pass26
-
- 83Pha tấn công70
-
- 91Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Lechia Gdansk | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 48 | -18 | 27 | B B B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
17 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation