Kết quả Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 30/08
Kết quả Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice Nhận định Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 30/8 Đối đầu Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice Phong độ Rakow Czestochowa gần đây Phong độ Piast Gliwice gần đây
- Thứ sáu, Ngày 30/08/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.25
1.00U 2.25
0.851
1.80X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.83O 0.75
0.73U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 7
-
Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
- 22'0-0Igor Drapinski
- 39'Matej Rodin
Fran Tudor0-0 - 41'Vladyslav Kochergin0-0
- 46'Dawid Drachal
Erick Ouma Otieno0-0 - 52'0-0Patryk Dziczek
- 70'Ben Lederman
Adriano Luis Amorim Santos0-0 - 77'0-0Tihomir Kostadinov
Maciej Rosolek - 85'Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Jonatan Braut Brunes0-0 - 89'0-0Milosz Szczepanski
Damian Kadzior - 90'0-0Miguel Munoz Fernandez
Tomas Huk - 90'0-1
Michael Ameyaw (Assist:Arkadiusz Pyrka)
- 90'Milan Rundic0-1
- 90'0-1Patryk Dziczek
- 90'0-1Jakub Czerwinski Penalty awarded
-
Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
- Rakow Czestochowa3-4-31Kacper Trelowski3Milan Rundic4Stratos Svarnas7Fran Tudor26Erick Ouma Otieno30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren20Jean Carlos Silva Rocha84Adriano Luis Amorim Santos18Jonatan Braut Brunes9Patryk Makuch39Maciej Rosolek92Damian Kadzior6Michal Chrapek19Michael Ameyaw20Grzegorz Tomasiewicz10Patryk Dziczek77Arkadiusz Pyrka5Tomas Huk4Jakub Czerwinski29Igor Drapinski26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
- 23Peter Barath21Dawid Drachal29David Ezeh12Dusan Kuciak8Ben Lederman10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez2Ariel Mosor17Jakub Myszor88Matej RodinFilip Karbowy 17Tihomir Kostadinov 96Sergiy Krykun 11Miguel Munoz Fernandez 3Tomasz Mokwa 22Milosz Szczepanski 30Karol Szymanski 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marek PapszunWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
- Rakow CzestochowaPiast Gliwice
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 16Sút Phạt17
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 401Số đường chuyền346
-
- 75%Chuyền chính xác70%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị1
-
- 2Cứu thua1
-
- 6Rê bóng thành công1
-
- 3Đánh chặn0
-
- 23Ném biên20
-
- 11Thử thách11
-
- 28Long pass25
-
- 82Pha tấn công79
-
- 59Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Lechia Gdansk | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 48 | -18 | 27 | B B B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
17 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation