Kết quả Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa, 23h30 ngày 08/03
Kết quả Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa Đối đầu Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa Phong độ Piast Gliwice gần đây Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2
1.05U 2
0.791
2.90X
2.802
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
- 24'0-1
Jonatan Braut Brunes (Assist:Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez)
- 26'Tihomir Kostadinov0-1
- 40'Miguel Munoz Fernandez Penalty cancelled0-1
- 46'0-1Jesus Diaz
Patryk Makuch - 64'Thierry Gale
Milosz Szczepanski0-1 - 70'0-2
Jonatan Braut Brunes (Assist:Kacper Trelowski)
- 74'0-2Peter Barath
Vladyslav Kochergin - 74'Tomasz Mokwa
Michal Chrapek0-2 - 75'0-2Leonardo Miramar Rocha
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez - 82'0-2Michael Ameyaw
Jonatan Braut Brunes - 82'Patryk Dziczek0-2
- 82'0-2Peter Barath
- 85'Mateusz Kopczynski
Maciej Rosolek0-2 - 90'0-2Ariel Mosor
Jean Carlos Silva Rocha - 90'0-3
Peter Barath (Assist:Leonardo Miramar Rocha)
- 90'Thierry Gale0-3
-
Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
- Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach29Igor Drapinski3Miguel Munoz Fernandez4Jakub Czerwinski96Tihomir Kostadinov20Grzegorz Tomasiewicz10Patryk Dziczek7Jorge Felix6Michal Chrapek30Milosz Szczepanski39Maciej Rosolek9Patryk Makuch18Jonatan Braut Brunes10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez20Jean Carlos Silva Rocha5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin26Erick Ouma Otieno7Fran Tudor88Matej Rodin4Stratos Svarnas1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
- 11Thierry Gale17Filip Karbowy16Mateusz Kopczynski22Tomasz Mokwa14Miguel Nobrega15Levis Pitan33Karol SzymanskiMichael Ameyaw 19Peter Barath 23Jesus Diaz 15Dusan Kuciak 12Ben Lederman 8Ariel Mosor 2Srdjan Plavsic 14Leonardo Miramar Rocha 17Milan Rundic 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Waldemar FornalikMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
- Piast GliwiceRakow Czestochowa
- 2Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 19Sút Phạt18
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 446Số đường chuyền335
-
- 78%Chuyền chính xác78%
-
- 18Phạm lỗi19
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn9
-
- 16Ném biên14
-
- 10Thử thách7
-
- 22Long pass17
-
- 56Pha tấn công64
-
- 31Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Lechia Gdansk | 28 | 7 | 6 | 15 | 30 | 48 | -18 | 27 | B B B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
17 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
18 | Stal Mielec | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 24 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation