Kết quả Piast Gliwice vs GKS Katowice, 00h00 ngày 13/08
Kết quả Piast Gliwice vs GKS Katowice Nhận định Piast Gliwice vs GKS Katowice, 0h00 ngày 13/8 Đối đầu Piast Gliwice vs GKS Katowice Phong độ Piast Gliwice gần đây Phong độ GKS Katowice gần đây
- Thứ ba, Ngày 13/08/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.01O 2.25
1.01U 2.25
0.811
1.57X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 4
-
Piast Gliwice vs GKS Katowice: Diễn biến chính
- 19'0-1
Adam Zrelak (Assist:Mateusz Kowalczyk)
- 31'Michael Ameyaw (Assist:Damian Kadzior)1-1
- 41'Jakub Czerwinski1-1
- 49'Michal Chrapek2-1
- 63'Maciej Rosolek
Fabian Piasecki2-1 - 67'2-1Adrian Blad
Borja Galan gonzalez - 67'2-1Jakub Antczak
Mateusz Kowalczyk - 68'2-2
Adam Zrelak (Assist:Bartosz Nowak)
- 73'Tihomir Kostadinov
Damian Kadzior2-2 - 73'Tomas Huk
Jakub Czerwinski2-2 - 77'Milosz Szczepanski
Michal Chrapek2-2 - 77'Miguel Munoz Fernandez
Igor Drapinski2-2 - 81'2-2Adam Zrelak
- 83'2-2Sebastian Milewski
Bartosz Nowak - 90'2-2Mateusz Marzec
Marcin Wasielewski - 90'2-2Jakub Arak
Adam Zrelak
-
Piast Gliwice vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
- Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski2Ariel Mosor77Arkadiusz Pyrka20Grzegorz Tomasiewicz10Patryk Dziczek19Michael Ameyaw6Michal Chrapek92Damian Kadzior9Fabian Piasecki27Bartosz Nowak99Adam Zrelak8Borja Galan gonzalez23Marcin Wasielewski77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka16Grzegorz Rogala2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych14Aleksander Komor1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
- 5Tomas Huk17Filip Karbowy96Tihomir Kostadinov3Miguel Munoz Fernandez22Tomasz Mokwa23Szczepan Mucha39Maciej Rosolek30Milosz Szczepanski33Karol SzymanskiJakub Antczak 74Jakub Arak 18Adrian Blad 11Lukas Klemenz 6Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Sebastian Milewski 22Shun Shibata 31Rafal Straczek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Waldemar FornalikRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
- Piast GliwiceGKS Katowice
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút1
-
- 19Sút Phạt15
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 441Số đường chuyền419
-
- 80%Chuyền chính xác76%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị3
-
- 2Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công6
-
- 6Đánh chặn2
-
- 13Ném biên16
-
- 1Thử thách9
-
- 26Long pass24
-
- 94Pha tấn công69
-
- 77Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 29 | 19 | 2 | 8 | 54 | 26 | 28 | 59 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 29 | 17 | 8 | 4 | 42 | 19 | 23 | 59 | T T T H T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T B H T B |
4 | Pogon Szczecin | 29 | 15 | 5 | 9 | 47 | 30 | 17 | 50 | H T H T B T |
5 | Legia Warszawa | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 38 | 14 | 47 | H B H T B T |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 51 | 47 | 4 | 42 | B B T H B B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 35 | 4 | 41 | T T B B B H |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T T B B H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 29 | 6 | 9 | 14 | 29 | 44 | -15 | 27 | B T B H B H |
16 | Lechia Gdansk | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 50 | -19 | 27 | B B T B T B |
17 | Slask Wroclaw | 29 | 5 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 25 | H T T H T B |
18 | Stal Mielec | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 46 | -16 | 25 | B B B H B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation